0.87 -1 1/2 -0.97
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.83 3.50 4.50
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.50 2.20 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
H. Çalhanoğlu
K. Asllani
35’ -
Mehdi Taremi
Lautaro Martínez
45’ -
S. de Vrij
Mehdi Taremi
47’ -
50’
Álex Jiménez
Rafael Leão
-
Đang cập nhật
Henrikh Mkhitaryan
51’ -
52’
Đang cập nhật
T. Hernández
-
Đang cập nhật
D. Dumfries
54’ -
57’
Đang cập nhật
F. Tomori
-
Henrikh Mkhitaryan
P. Zieliński
65’ -
Federico Dimarco
Carlos Augusto
66’ -
Đang cập nhật
Nicolò Barella
72’ -
77’
Y. Musah
T. Abraham
-
80’
T. Hernández
C. Pulišić
-
S. de Vrij
Matteo Darmian
84’ -
87’
Emerson Royal
D. Calabria
-
Đang cập nhật
Alessandro Bastoni
89’ -
90’
Rafael Leão
T. Abraham
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
56%
44%
4
6
12
13
453
344
18
15
8
8
1
0
Inter Milan
Inter 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-1-4-2 Milan
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
10
Lautaro Martínez
99
Mehdi Taremi
99
Mehdi Taremi
99
Mehdi Taremi
20
H. Çalhanoğlu
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
11
C. Pulišić
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
28
M. Thiaw
7
Álvaro Morata
7
Álvaro Morata
7
Álvaro Morata
7
Álvaro Morata
7
Álvaro Morata
7
Álvaro Morata
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
26 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
24 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
27 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Dumfries Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 C. Pulišić Tiền đạo |
25 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Hernández Hậu vệ |
23 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 T. Reijnders Tiền vệ |
25 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Álvaro Morata Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 M. Thiaw Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Y. Fofana Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Y. Musah Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Álex Jiménez Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 M. Maignan Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Royal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Tomori Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Carlos Augusto Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Mike Aidoo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
26 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Josep Martínez Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 K. Asllani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
51 Christos Alexiou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 M. Thuram Tiền đạo |
28 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Arnautović Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
52 Thomas Berenbruch Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 L. Jović Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 C. Traorè Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 D. Bartesaghi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
18 K. Zeroli Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 S. Pavlović Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
46 M. Gabbia Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Bennacer Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 F. Terracciano Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 R. Loftus-Cheek Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafael Leão Tiền đạo |
25 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
73 F. Camarda Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 T. Abraham Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 D. Calabria Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 M. Sportiello Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 S. Vos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Milan
VĐQG Ý
Inter
1 : 2
(1-1)
Milan
VĐQG Ý
Milan
1 : 2
(0-1)
Inter
VĐQG Ý
Inter
5 : 1
(2-0)
Milan
C1 Châu Âu
Inter
1 : 0
(0-0)
Milan
C1 Châu Âu
Milan
0 : 2
(0-2)
Inter
Inter
Milan
0% 0% 100%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Inter Udinese |
2 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.05 |
0.95 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Lazio Inter |
0 6 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.92 |
0.94 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Milan
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Juventus Milan |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Hellas Verona Milan |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1.0 1.07 |
0.90 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Milan Genoa |
0 0 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Milan Crvena Zvezda |
2 1 (1) (0) |
1.04 -1.75 0.86 |
0.91 3.5 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 23