0.94 -1 0.99
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.53 4.00 6.50
0.92 9 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 1/2 0.72
0.87 1.0 0.98
- - -
- - -
2.10 2.30 6.00
0.81 4.0 -0.99
- - -
- - -
-
-
15’
N. Moro
Santiago Castro
-
Đang cập nhật
D. Dumfries
19’ -
Federico Dimarco
Lautaro Martínez
45’ -
64’
Riccardo Orsolini
Emil Holm
-
67’
Jens Odgaard
Lewis Ferguson
-
Matteo Darmian
Benjamin Pavard
70’ -
Đang cập nhật
Simone Inzaghi
73’ -
Lautaro Martínez
Mehdi Taremi
74’ -
76’
Emil Holm
Lorenzo De Silvestri
-
Alessandro Bastoni
Tajon Buchanan
83’ -
87’
Santiago Castro
Thijs Dallinga
-
88’
R. Freuler
M. Erlić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
48%
52%
4
4
19
13
398
427
12
14
6
6
2
3
Inter Bologna
Inter 3-5-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-5-2 Bologna
Huấn luyện viên: Vincenzo Italiano
9
Marcus Thuram
36
Matteo Darmian
36
Matteo Darmian
36
Matteo Darmian
2
Denzel Dumfries
2
Denzel Dumfries
2
Denzel Dumfries
2
Denzel Dumfries
2
Denzel Dumfries
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
7
Riccardo Orsolini
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
22
Charalampos Lykogiannis
21
Jens Odgaard
21
Jens Odgaard
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
31
Sam Beukema
9
Santiago Thomas Castro
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marcus Thuram Tiền đạo |
30 | 9 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Lautaro Javier Martínez Tiền đạo |
28 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
29 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
26 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Denzel Dumfries Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stefan de Vrij Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kristjan Asllani Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Piotr Zieliński Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Riccardo Orsolini Tiền vệ |
59 | 13 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Santiago Thomas Castro Tiền đạo |
37 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Jens Odgaard Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Sam Beukema Hậu vệ |
64 | 2 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Charalampos Lykogiannis Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Dan Ndoye Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Nikola Moro Tiền vệ |
67 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Remo Freuler Tiền vệ |
63 | 1 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
15 Nicolò Casale Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Łukasz Skorupski Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Emil Holm Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
28 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Francesco Acerbi Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Thomas Berenbruch Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
29 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Luka Topalović Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marko Arnautović Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Benjamin Pavard Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Mattia Zanchetta Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josep Martínez Riera Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Carlos Augusto Zopalato Neves Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Tiago Tomás Palacios Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bologna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Tommaso Pobega Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Juan Miranda González Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Martin Erlić Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Kacper Urbanski Tiền vệ |
67 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Lewis Ferguson Tiền vệ |
48 | 6 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
30 Benjamín Domínguez Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Nicola Bagnolini Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Federico Ravaglia Thủ môn |
67 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Samuel Iling Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Thijs Dallinga Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Stefan Posch Hậu vệ |
61 | 1 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
80 Giovanni Fabbian Tiền vệ |
67 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Inter
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
0 : 1
(0-1)
Inter
Cúp Ý
Inter
0 : 0
(0-0)
Bologna
VĐQG Ý
Inter
2 : 2
(2-1)
Bologna
VĐQG Ý
Bologna
1 : 0
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Inter
6 : 1
(3-1)
Bologna
Inter
Bologna
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Venezia Inter |
0 1 (0) (1) |
0.93 +1.5 1.00 |
0.82 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/01/2025 |
Inter Atalanta |
2 0 (0) (0) |
0.93 -0.75 0.91 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Cagliari Inter |
0 3 (0) (0) |
1.00 +1.25 0.93 |
0.89 2.75 1.01 |
T
|
T
|
|
23/12/2024 |
Inter Como |
2 0 (0) (0) |
0.83 -1.25 1.07 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Bologna
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Bologna Roma |
2 2 (0) (0) |
0.97 +0 0.97 |
0.86 2.25 0.92 |
H
|
T
|
|
30/12/2024 |
Bologna Hellas Verona |
2 3 (1) (2) |
0.94 -1.0 0.99 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Torino Bologna |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.08 |
1.00 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
15/12/2024 |
Bologna Fiorentina |
1 0 (0) (0) |
0.91 +0 0.90 |
0.91 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Benfica Bologna |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1.25 0.99 |
0.88 2.75 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 30