-0.98 -1 3/4 0.77
0.85 2.0 0.85
- - -
- - -
2.25 3.25 2.75
0.85 8 0.95
- - -
- - -
0.69 0 1.00
0.80 0.75 0.91
- - -
- - -
3.10 1.90 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
M. Abba
-
Đang cập nhật
M. Gacko
12’ -
Đang cập nhật
D. Tounkara
20’ -
84’
Đang cập nhật
M. Abba
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
42%
58%
8
3
4
0
366
505
12
20
5
10
1
0
Inter Nouakchott N'Zidane
Inter Nouakchott 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 N'Zidane
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Inter Nouakchott
N'Zidane
Inter Nouakchott
N'Zidane
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Nouakchott
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Inter Nouakchott SNIM |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.98 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ksar Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.68 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Inter Nouakchott Nouakchott King's |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
N'Zidane
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
SNIM N'Zidane |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
N'Zidane Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Nouakchott King's N'Zidane |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
N'Zidane Chemal |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 5
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
14 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 5