VĐQG Mauritania - 19/01/2025 17:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
3.10 3.00 2.20
0.90 8.5 0.90
- - -
- - -
-0.92 0 0.68
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
4.00 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
53’ -
57’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
69’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
80’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
38%
62%
11
0
4
2
371
631
8
19
1
11
1
2
Inter Nouakchott Gendrim
Inter Nouakchott 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Gendrim
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Inter Nouakchott
Gendrim
VĐQG Mauritania
Gendrim
2 : 5
(0-2)
Inter Nouakchott
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
0 : 1
(0-0)
Gendrim
VĐQG Mauritania
Inter Nouakchott
2 : 0
(1-0)
Gendrim
VĐQG Mauritania
Gendrim
2 : 2
(0-0)
Inter Nouakchott
Inter Nouakchott
Gendrim
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Nouakchott
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Nouadhibou Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/01/2025 |
Inter Nouakchott Tevragh-Zeïne |
3 1 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
||
15/12/2024 |
Inter Nouakchott N'Zidane |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Gendrim
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Gendrim AC Douane |
1 3 (1) (1) |
0.70 +0.25 1.07 |
- - - |
B
|
||
07/01/2025 |
SNIM Gendrim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Gendrim Ksar |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.73 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Nouakchott King's Gendrim |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.88 1.75 0.75 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Gendrim Chemal |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 1.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 14
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20