-0.98 -2 3/4 0.77
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.45 4.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
- - -
- - -
- - -
1.95 2.37 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Sofie Junge Pedersen
Olivia Schough
60’ -
63’
Sara Mella
Martina Brustia
-
Matilde Pavan
Haley Bugeja
70’ -
Đang cập nhật
Elisa Polli
77’ -
Tessa Wullaert
Henrietta Csiszár
81’ -
82’
Gina-Maria Chmielinski
Lana Clelland
-
83’
Davina Philtjens
Lana Clelland
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
69%
31%
3
6
0
0
382
171
18
10
7
4
1
2
Inter Milano W Sassuolo W
Inter Milano W 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani
4-3-1-2 Sassuolo W
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
36
Michela Cambiaghi
10
Ghoutia Karchouni
10
Ghoutia Karchouni
10
Ghoutia Karchouni
10
Ghoutia Karchouni
4
Sofie Junge Pedersen
4
Sofie Junge Pedersen
4
Sofie Junge Pedersen
31
Tessa Wullaert
14
Chiara Robustellini
14
Chiara Robustellini
10
Gina-Maria Chmielinski
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
4
Caroline Pleidrup
4
Caroline Pleidrup
4
Caroline Pleidrup
4
Caroline Pleidrup
12
Kassandra Missipo
27
Valeria Monterubbiano
27
Valeria Monterubbiano
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Michela Cambiaghi Tiền đạo |
39 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Tessa Wullaert Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Chiara Robustellini Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Sofie Junge Pedersen Tiền vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Ghoutia Karchouni Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Marija Milinković Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Beatrix Fördős Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Rachele Baldi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Elisa Bartoli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Matilde Pavan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Marie Detruyer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Missipo Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
39 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caroline Pleidrup Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
2 Davina Philtjens Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Lia Lonni Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aurora De Rita Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Sara Mella Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Annamaria Serturini Tiền đạo |
23 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Lina Magull Tiền vệ |
31 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Beatrice Merlo Tiền vệ |
36 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Olivia Schough Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ivana Andrés Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Henrietta Csiszár Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
25 Paola Fadda Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Haley Bugeja Tiền đạo |
43 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Martina Tomaselli Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Irene Santi Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Elisa Polli Tiền đạo |
44 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Greta Adami Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
42 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Emma Girotto Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Lana Clelland Tiền đạo |
30 | 11 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Martina Brustia Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Inter Milano W
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
3 : 0
(1-0)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 3
(0-1)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
2 : 4
(0-3)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 1
(0-0)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
0 : 1
(0-1)
Sassuolo W
Inter Milano W
Sassuolo W
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Milano W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Roma W Inter Milano W |
1 2 (1) (1) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
08/12/2024 |
AC Milan W Inter Milano W |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Inter Milano W Napoli W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sampdoria W Inter Milano W |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
X
|
Sassuolo W
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Sassuolo W Lazio W |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Inter Milano W Sassuolo W |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Sassuolo W Napoli W |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.81 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10