0.85 -2 3/4 0.95
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.40 4.50 6.50
0.88 8.5 0.92
- - -
- - -
0.92 -1 1/2 0.87
0.97 1.25 0.81
- - -
- - -
1.83 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Tessa Wullaert
Ivana Andrés
26’ -
Tessa Wullaert
Martina Tomaselli
52’ -
58’
Đang cập nhật
Valentina Gallazzi
-
Đang cập nhật
Elisa Polli
66’ -
67’
Valentina Gallazzi
Sara Mella
-
68’
Caroline Pleidrup
Maja Hagemann
-
Elisa Polli
Michela Cambiaghi
71’ -
Đang cập nhật
Ivana Andrés
75’ -
Annamaria Serturini
Elisa Bartoli
76’ -
Tessa Wullaert
Irene Santi
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
3
63%
37%
5
4
9
15
407
236
18
9
6
6
1
1
Inter Milano W Sassuolo W
Inter Milano W 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Gianpiero Piovani
3-1-4-2 Sassuolo W
Huấn luyện viên: Gian Loris Rossi
23
Lina Magull
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
31
Tessa Wullaert
9
Elisa Polli
13
Beatrice Merlo
13
Beatrice Merlo
13
Beatrice Merlo
13
Beatrice Merlo
15
Annamaria Serturini
15
Annamaria Serturini
9
Daniela Sabatino
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
20
Benedetta Orsi
18
Valentina Gallazzi
18
Valentina Gallazzi
18
Valentina Gallazzi
18
Valentina Gallazzi
18
Valentina Gallazzi
12
Kassandra Missipo
12
Kassandra Missipo
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Lina Magull Tiền vệ |
29 | 11 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Elisa Polli Tiền đạo |
42 | 7 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Annamaria Serturini Tiền vệ |
21 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Tessa Wullaert Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Beatrice Merlo Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Henrietta Csiszár Tiền vệ |
37 | 1 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Katie Bowen Hậu vệ |
36 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Marija Milinković Hậu vệ |
25 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ivana Andrés Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martina Tomaselli Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Cecilía Rán Rúnarsdóttir Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniela Sabatino Tiền đạo |
40 | 7 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Gina-Maria Chmielinski Tiền vệ |
12 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kassandra Missipo Tiền vệ |
38 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Benedetta Orsi Hậu vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Caroline Pleidrup Hậu vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Valentina Gallazzi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Davina Philtjens Tiền vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
16 Solène Durand Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Sara Caiazzo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Aurora De Rita Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Elena Dhont Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter Milano W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Michela Cambiaghi Tiền đạo |
37 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Irene Santi Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Loreta Kullashi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marie Detruyer Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Chiara Robustellini Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Matilde Pavan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Elisa Bartoli Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Haley Bugeja Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alessia Piazza Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Sofie Junge Pedersen Tiền vệ |
23 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Beatrix Fördős Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
94 Rachele Baldi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sassuolo W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Manuela Perselli Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Valeria Monterubbiano Tiền đạo |
37 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sara Mella Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Cecilia Prugna Tiền vệ |
38 | 2 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Martina Brustia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Erica Di Nallo Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Maja Hagemann Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
93 Kadidia Traore Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lia Lonni Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Martina Fusini Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Samantha Fisher Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Greta Adami Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Inter Milano W
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 3
(0-1)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
2 : 4
(0-3)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
2 : 1
(0-0)
Inter Milano W
VĐQG Nữ Ý
Inter Milano W
0 : 1
(0-1)
Sassuolo W
VĐQG Nữ Ý
Sassuolo W
1 : 2
(0-0)
Inter Milano W
Inter Milano W
Sassuolo W
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Milano W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
AC Milan W Inter Milano W |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Inter Milano W Napoli W |
1 0 (1) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Sampdoria W Inter Milano W |
0 3 (0) (1) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.82 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Inter Milano W Lazio W |
1 0 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.87 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Parma Inter Milano W |
2 2 (1) (2) |
0.87 +1.75 0.92 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Sassuolo W
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Sassuolo W Napoli W |
2 1 (1) (0) |
0.89 -1 0.85 |
0.81 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sassuolo W Roma W |
1 1 (1) (1) |
0.79 +1.75 0.97 |
0.79 3.25 0.82 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Juventus W Sassuolo W |
2 2 (1) (1) |
0.85 -2.25 0.95 |
0.80 3.5 0.77 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Sassuolo W Sampdoria W |
3 0 (2) (0) |
0.89 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Castelvecchio W Sassuolo W |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
- - - |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7