Hạng Hai Ấn Độ - 20/12/2024 13:30
SVĐ: Ekana Football Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.95
0.86 2.75 0.76
- - -
- - -
2.05 3.60 2.90
- - -
- - -
- - -
0.73 0 0.94
0.78 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.75 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rosenberg Gabriel
7’ -
33’
Faysal Shayesteh
Juan David Castañeda
-
Narayan Das
Mario Barco Vila
47’ -
57’
Đang cập nhật
Emboklang Nongkhlaw
-
Đang cập nhật
Mario Barco Vila
59’ -
Mohammed Asif Khan
Sarthak Golui
69’ -
71’
Juan David Castañeda
William Alves
-
Đang cập nhật
Faysal Shayesteh
73’ -
75’
Brandon Vanlalremdika
Lalchungnunga Chhangte
-
Đang cập nhật
Karthik Panicker
81’ -
86’
Mohammad Dhot
Seilenthang Lotjem
-
Mario Barco Vila
Haobam Tomba Singh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
53%
47%
0
0
3
1
386
333
2
2
0
1
1
2
Inter Kashi Sreenidi Deccan
Inter Kashi 4-4-2
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
4-4-2 Sreenidi Deccan
Huấn luyện viên: Rui Miguel Félix Amorim Reis
9
Mario Barco Vila
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
10
Edmund Lalrindika
10
Edmund Lalrindika
11
Juan David Castañeda
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
10
Faysal Shayesteh
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
30
Brandon Vanlalremdika
21
Lalromawia
21
Lalromawia
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mario Barco Vila Tiền đạo |
21 | 12 | 12 | 9 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohammed Asif Khan Tiền vệ |
28 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
29 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
25 Sumeet Passi Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
29 Arindam Bhattacharya Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
21 Narayan Das Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anil Chawan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 David Humanes Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nikola Stojanović Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karthik Panicker Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Joni Kauko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan David Castañeda Tiền đạo |
65 | 36 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Lalromawia Hậu vệ phải |
56 | 11 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ phải |
17 Rosenberg Gabriel Tiền đạo |
66 | 7 | 8 | 6 | 0 | Tiền đạo |
10 Faysal Shayesteh Tiền đạo |
50 | 4 | 14 | 8 | 0 | Tiền đạo |
13 Eli Sabiá Hậu vệ |
29 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Brandon Vanlalremdika Tiền vệ |
16 | 2 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ubaid Chono Kadavath Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mohammad Dhot Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
25 Emboklang Nongkhlaw Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ajay Chhetri Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Roly Bonevacia Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ashray Bardwaj Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Chirag Bhujel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Sandip Mandi Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Julen Pérez Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bidyashagar Singh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Aritra Das Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Phijam Vikash Singh Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Sarthak Golui Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Shubham Dhas Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Haobam Tomba Singh Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sreenidi Deccan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Abhishek Ambekar Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 William Alves Tiền đạo |
28 | 9 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Lalchungnunga Chhangte Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Gurmukh Singh Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Seilenthang Lotjem Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Arijit Bagui Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
77 Ángel Orelien Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lalnuntluanga Bawitlung Tiền vệ |
28 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Aryan Niraj Lamba Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Arun Kumar Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter Kashi
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Inter Kashi
1 : 1
(0-1)
Sreenidi Deccan
Hạng Hai Ấn Độ
Sreenidi Deccan
4 : 1
(1-0)
Inter Kashi
Inter Kashi
Sreenidi Deccan
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Kashi
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Inter Kashi Churchill Brothers |
1 3 (0) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Real Kashmir Inter Kashi |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
05/12/2024 |
Shillong Lajong Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Inter Kashi Delhi FC |
5 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Inter Kashi SC Bengaluru |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
Sreenidi Deccan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Sreenidi Deccan Dempo |
0 1 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.82 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Sreenidi Deccan Delhi FC |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.95 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Sreenidi Deccan Rajasthan FC |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Sreenidi Deccan Churchill Brothers |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Sreenidi Deccan Gokulam |
2 3 (1) (0) |
0.93 -0.5 0.88 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 17