Hạng Hai Ấn Độ - 14/12/2024 13:30
SVĐ: Ekana Football Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
1.75 3.70 3.70
0.85 9 0.95
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.75 1.0 -0.97
- - -
- - -
2.37 2.25 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Sebastián Gutiérrez
Wayde Lekay
-
Đang cập nhật
Narayan Das
38’ -
39’
Đang cập nhật
Pape Alassane Gassama
-
Bidyashagar Singh
Kojam Beyong
46’ -
Đang cập nhật
Sumeet Passi
51’ -
Mohammed Asif Khan
Edmund Lalrindika
58’ -
Đang cập nhật
Julen Pérez
62’ -
64’
Anil Gaonkar
Lalbiakhlua Lianzela
-
68’
Sebastián Gutiérrez
Lamgoulen Gou Hangshing
-
Đang cập nhật
Mario Barco Vila
70’ -
Julen Pérez
Mario Barco Vila
71’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
72’ -
84’
Lalliansanga Renthlei
Juan Mera
-
85’
Trijoy Dias
Lesly Rebello
-
Karthik Panicker
Aritra Das
87’ -
90’
Đang cập nhật
Sayad Bin Abdul Kadir
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
52%
48%
4
4
3
1
385
348
9
11
5
7
0
1
Inter Kashi Churchill Brothers
Inter Kashi 3-5-2
Huấn luyện viên: Antonio López Habas
3-5-2 Churchill Brothers
Huấn luyện viên: Demetris Demetriou
2
Mohammed Asif Khan
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
29
Arindam Bhattacharya
7
Joni Kauko
7
Joni Kauko
7
Joni Kauko
7
Joni Kauko
7
Joni Kauko
6
Julen Pérez
6
Julen Pérez
57
Anil Gaonkar
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
1
Sayad Bin Abdul Kadir
23
Trijoy Dias
23
Trijoy Dias
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Mohammed Asif Khan Tiền vệ |
27 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sumeet Passi Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
6 Julen Pérez Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Arindam Bhattacharya Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
23 Sarthak Golui Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Joni Kauko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narayan Das Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Domi Berlanga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nikola Stojanović Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Karthik Panicker Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Bidyashagar Singh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Anil Gaonkar Tiền đạo |
28 | 4 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Lamgoulen Gou Hangshing Tiền vệ |
61 | 2 | 5 | 8 | 1 | Tiền vệ |
23 Trijoy Dias Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Lalremruata Ralte Hậu vệ |
40 | 0 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sayad Bin Abdul Kadir Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Nishchal Chandan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Aubin Kouakou Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Sebastián Gutiérrez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Pape Alassane Gassama Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lalliansanga Renthlei Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wayde Lekay Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter Kashi
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Anil Chawan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Mario Barco Vila Tiền đạo |
20 | 12 | 12 | 9 | 0 | Tiền đạo |
18 Haobam Tomba Singh Tiền vệ |
28 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sandip Mandi Hậu vệ |
21 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Kojam Beyong Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Aritra Das Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 David Humanes Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ashray Bardwaj Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
28 | 4 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 Shubham Dhas Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Churchill Brothers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Mera Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Vikram Lahkbir Singh Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Lesly Rebello Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
49 Lalbiakhlua Lianzela Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ashley Alban Koli Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Thomas Kanamoottil Cherian Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter Kashi
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Inter Kashi
1 : 1
(0-0)
Churchill Brothers
Hạng Hai Ấn Độ
Churchill Brothers
1 : 2
(1-0)
Inter Kashi
Inter Kashi
Churchill Brothers
0% 60% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Inter Kashi
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Real Kashmir Inter Kashi |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
05/12/2024 |
Shillong Lajong Inter Kashi |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Inter Kashi Delhi FC |
5 1 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
22/11/2024 |
Inter Kashi SC Bengaluru |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
08/04/2024 |
Inter Kashi Sreenidi Deccan |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.87 3.25 0.95 |
T
|
X
|
Churchill Brothers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Gokulam Churchill Brothers |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 0.77 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
SC Bengaluru Churchill Brothers |
1 3 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Sreenidi Deccan Churchill Brothers |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Shillong Lajong Churchill Brothers |
2 2 (1) (2) |
0.89 +0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
10/04/2024 |
Churchill Brothers Rajasthan FC |
7 0 (2) (0) |
0.76 -1.25 1.00 |
0.86 4.5 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 6
13 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 25