Catarinense 1 Brasil - 08/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio Vidal Ramos Júnior
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 -1.00
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
2.00 3.20 3.30
- - -
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.84
- - -
- - -
2.75 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Régis Souza
-
Đang cập nhật
Bruno Sena
21’ -
28’
Đang cập nhật
Renê
-
33’
Đang cập nhật
Zemarcio
-
55’
Đang cập nhật
Paulo Fales
-
Danilo Pires
Matheus Campos
57’ -
60’
Paul Henry Heumo Loudjeu
Vinícius Felício
-
Bruno Sena
Calebe
65’ -
Đang cập nhật
Matheus Campos
70’ -
Đang cập nhật
Daniel Goncalves Baianinho
72’ -
73’
Đang cập nhật
Jair
-
Marcelinho
Venicius
80’ -
82’
Zemarcio
Flávio Henrique Aureliano Mendonça
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
51%
49%
4
3
15
21
427
405
13
6
5
4
2
0
Inter de Lages Nação
Inter de Lages 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Evandro Braz Guimarães
4-2-3-1 Nação
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
20
Venicius
23
César Tanaka
23
César Tanaka
23
César Tanaka
23
César Tanaka
7
Marcelinho
7
Marcelinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
11
Daniel Goncalves Baianinho
10
Danilo Pires
3
Paulo Fales
2
Régis Souza
2
Régis Souza
2
Régis Souza
2
Régis Souza
2
Régis Souza
11
Paul Henry Heumo Loudjeu
11
Paul Henry Heumo Loudjeu
11
Paul Henry Heumo Loudjeu
10
Brendon Valença Sobral
10
Brendon Valença Sobral
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Venicius Tiền đạo |
5 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Danilo Pires Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcelinho Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Goncalves Baianinho Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
23 César Tanaka Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Victor Augusto Ramos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Caio Silva Sena dos Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Julinho Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sena Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Anderson Carvalho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Paulo Fales Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Vidal Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brendon Valença Sobral Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Omar Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Régis Souza Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zemarcio Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Renê Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jair Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Robson Anizio da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Junio Fagundes Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Gabriel Oliveira Costa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Calebe Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 João Gabriel Hirata Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Josviaki Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Renilson Pereira da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kelsen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Douglas Machado Takeda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ederson Iago dos Santos Grissutti Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Roger Bernardo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Flávio Henrique Aureliano Mendonça Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Geovane Itinga Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Caio Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jeder Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Calabres Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Vinícius Felício Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inter de Lages
Nação
Inter de Lages
Nação
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Inter de Lages
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
01/02/2024 |
Inter de Lages Avaí |
2 3 (0) (2) |
0.81 +0.75 0.94 |
- - - |
B
|
||
28/01/2024 |
Joinville Inter de Lages |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2024 |
Marcílio Dias Inter de Lages |
2 1 (1) (1) |
0.88 -0.75 0.93 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/01/2024 |
Inter de Lages Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.93 |
- - - |
H
|
Nação
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2024 |
Criciúma Nação |
1 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.83 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Nação Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Concórdia Atlético Clube Nação |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
25/01/2024 |
Nação Barra FC |
0 4 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.08 2.5 0.73 |
B
|
T
|
|
21/01/2024 |
Avaí Nação |
3 2 (2) (1) |
0.73 -1.0 1.08 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 6
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
20 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
35 Tổng 19