Catarinense 1 Brasil - 25/02/2024 21:00
SVĐ: Estádio Vidal Ramos Júnior
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.85
0.75 2.0 0.92
- - -
- - -
2.60 3.10 2.50
-0.91 8.00 -1.00
- - -
- - -
- - -
0.75 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.40 1.90 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Riquelme
10’ -
22’
Đang cập nhật
Emerson Júnior
-
26’
Đang cập nhật
Marcelinho
-
46’
Alvaro Rodrigues
Matheus Carvalho
-
Đang cập nhật
Bruno Sena
49’ -
58’
Emerson Júnior
Thiago Alves
-
61’
Đang cập nhật
Matheus Roldan Santos
-
Riquelme
Kelsen
62’ -
67’
Alex Henrique
Adilson Bahia
-
70’
Đang cập nhật
Natan Costa
-
73’
Matheus Carvalho
Muriel
-
Daniel Goncalves Baianinho
Anderson Carvalho
77’ -
78’
Matheus Roldan Santos
Gelson
-
Luis Felipe de Paula Favero
Julinho
85’ -
86’
Thiago Alves
Natan Costa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
1
55%
45%
5
3
21
23
350
322
13
14
3
7
2
1
Inter de Lages Barra FC
Inter de Lages 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marcio Marolla dos Santos
4-1-4-1 Barra FC
Huấn luyện viên: Eduardo do Nascimento Souza
20
Venicius
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
10
Matheus Campos
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
2
Victor Santana dos Santos
10
Matheus Campos
7
Matheus Roldan Santos
12
Ewerton
12
Ewerton
12
Ewerton
12
Ewerton
9
Alex Henrique
9
Alex Henrique
29
Matheus Carvalho
29
Matheus Carvalho
29
Matheus Carvalho
11
Marcelinho
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Venicius Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Campos Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Daniel Goncalves Baianinho Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
23 César Tanaka Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Victor Santana dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Diogo Rangel Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Caio Silva Sena dos Santos Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Gabriel Oliveira Costa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Bruno Sena Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Luis Felipe de Paula Favero Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Riquelme Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barra FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Matheus Roldan Santos Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Marcelinho Tiền đạo |
5 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Alex Henrique Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Matheus Carvalho Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Ewerton Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Muriel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Wesley Matos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Gabriel Jesus Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Degê Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Emerson Júnior Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Elton Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter de Lages
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Gabriel Ramos de Carvalho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 João Gabriel Hirata Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sivaldo Júnior Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Calebe Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Renilson Pereira da Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Rodrigo Josviaki Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Wesley Junio Fagundes Silva Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Julinho Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Anderson Carvalho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Douglas Machado Takeda Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lucas Bernardo de Figueiredo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barra FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Bruno Azevedo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Alvaro Rodrigues Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 João Lopes Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Adilson Bahia Tiền đạo |
17 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Lanzarini Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Eduardo Guedes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gelson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Julio Cesar Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Murilo Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Thiago Santos Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Kaike Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 João Miguel da Costa Pereira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inter de Lages
Barra FC
Inter de Lages
Barra FC
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Inter de Lages
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Inter de Lages Criciúma |
0 1 (0) (1) |
0.83 +1 0.84 |
0.95 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
14/02/2024 |
Chapecoense Inter de Lages |
2 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
11/02/2024 |
Brusque Inter de Lages |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
Barra FC
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Barra FC Joinville |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.93 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
10/02/2024 |
Barra FC Concórdia Atlético Clube |
3 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.95 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
07/02/2024 |
Criciúma Barra FC |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
04/02/2024 |
Barra FC Figueirense |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 0.84 |
0.89 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
31/01/2024 |
Chapecoense Barra FC |
2 2 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 27