GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Argentina - 25/01/2025 22:15

SVĐ: Estadio Juan Domingo Perón

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.82

0.86 2.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 3.10 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.81 0.75 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 1.95 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Juan Domingo Perón

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pedro Antonio Troglio

  • Ngày sinh:

    28-07-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    220 (T:128, H:59, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcelo Fabián Méndez Russo

  • Ngày sinh:

    10-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    164 (T:67, H:48, B:49)

Instituto Gimnasia La Plata

Đội hình

Instituto 4-4-2

Huấn luyện viên: Pedro Antonio Troglio

Instituto VS Gimnasia La Plata

4-4-2 Gimnasia La Plata

Huấn luyện viên: Marcelo Fabián Méndez Russo

22

Damián Puebla

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

2

Juan Franco

7

Gregorio Rodriguez

7

Gregorio Rodriguez

10

Pablo De Blasis

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

15

Juan Pintado

4

Leonardo Morales

4

Leonardo Morales

4

Leonardo Morales

30

Rodrigo Castillo

20

Yonatan Cabral

20

Yonatan Cabral

Đội hình xuất phát

Instituto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Damián Puebla Tiền vệ

44 10 2 4 0 Tiền vệ

9

Facundo Suárez Tiền đạo

42 6 4 2 0 Tiền đạo

7

Gregorio Rodriguez Tiền đạo

50 4 0 2 1 Tiền đạo

8

Jonas Acevedo Tiền vệ

47 2 4 9 2 Tiền vệ

2

Juan Franco Hậu vệ

53 2 0 13 0 Hậu vệ

19

Gastón Lódico Tiền vệ

56 1 12 8 0 Tiền vệ

47

Nicolas Dubersarsky Tiền vệ

33 1 1 5 0 Tiền vệ

6

Fernando Alarcón Hậu vệ

50 1 0 12 1 Hậu vệ

18

Lucas Rodríguez Hậu vệ

50 0 3 10 0 Hậu vệ

28

Manuel Roffo Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

42

Lautaro Carrera Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

Gimnasia La Plata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pablo De Blasis Tiền vệ

51 5 5 4 0 Tiền vệ

30

Rodrigo Castillo Tiền đạo

52 5 4 3 1 Tiền đạo

20

Yonatan Cabral Hậu vệ

54 3 0 11 1 Hậu vệ

4

Leonardo Morales Hậu vệ

54 2 1 15 1 Hậu vệ

15

Juan Pintado Hậu vệ

42 0 4 4 0 Hậu vệ

13

Marcos Ledesma Thủ môn

44 1 0 0 0 Thủ môn

3

Rodrigo Gallo Hậu vệ

47 0 0 3 0 Hậu vệ

36

Nicolás Garayalde Tiền vệ

22 0 0 5 0 Tiền vệ

6

Martín Fernández Tiền vệ

17 0 0 4 1 Tiền vệ

34

Leandro Mamut Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

38

Manuel Panaro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Instituto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Silvio Romero Tiền đạo

40 0 1 1 0 Tiền đạo

5

Roberto Bochi Tiền vệ

37 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Giuliano Cerato Hậu vệ

55 0 1 5 0 Hậu vệ

30

Franco Díaz Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Miguel Brizuela Hậu vệ

35 1 0 5 0 Hậu vệ

11

Damián Batallini Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

34

Stefano Moreyra Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

12

Jonathan Bay Hậu vệ

50 2 3 7 0 Hậu vệ

29

Ignacio Russo Tiền đạo

41 6 0 2 1 Tiền đạo

17

Francesco Lo Celso Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Emanuel Sittaro Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

13

Juan Pablo Albarracín Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Gimnasia La Plata

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Augusto Max Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

33

Franco Troyansky Tiền đạo

35 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Brian Blasi Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Jeremias Merlo Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Facundo Di Biasi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Fabricio Corbalan Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Agustín Bolívar Tiền vệ

42 0 1 3 0 Tiền vệ

23

Nelson Insfrán Thủ môn

58 0 0 2 1 Thủ môn

31

Santino Primante Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Valentín Rodríguez Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Valentin Penalva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Instituto

Gimnasia La Plata

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Instituto: 2T - 1H - 1B) (Gimnasia La Plata: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/06/2024

VĐQG Argentina

Instituto

2 : 1

(1-1)

Gimnasia La Plata

29/02/2024

Copa de la Superliga Argentina

Gimnasia La Plata

1 : 3

(0-1)

Instituto

08/10/2023

Copa de la Superliga Argentina

Instituto

1 : 1

(0-0)

Gimnasia La Plata

17/02/2023

VĐQG Argentina

Gimnasia La Plata

2 : 0

(1-0)

Instituto

Phong độ gần nhất

Instituto

Phong độ

Gimnasia La Plata

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Instituto

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

14/12/2024

Instituto

Godoy Cruz

1 3

(1) (1)

0.87 -0.5 0.97

0.86 2.25 0.86

B
T

VĐQG Argentina

07/12/2024

Lanús

Instituto

2 0

(0) (0)

0.97 -0.5 0.87

0.85 2.0 0.83

B
H

VĐQG Argentina

01/12/2024

Instituto

Deportivo Riestra

2 1

(0) (1)

0.91 -0.5 0.92

0.72 2.0 0.97

T
T

VĐQG Argentina

23/11/2024

Tigre

Instituto

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.96

0.96 2.0 0.94

T
X

VĐQG Argentina

19/11/2024

Instituto

Argentinos Juniors

1 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.95

1.00 2.0 0.90

T
X

Gimnasia La Plata

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Argentina

15/12/2024

Platense

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.92 1.75 0.98

B
X

VĐQG Argentina

08/12/2024

Gimnasia La Plata

Talleres Córdoba

0 1

(0) (0)

0.93 +0.5 0.90

0.90 2.0 1.00

B
X

VĐQG Argentina

02/12/2024

Boca Juniors

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.89 -0.75 0.93

0.93 2.25 0.79

B
X

VĐQG Argentina

24/11/2024

Gimnasia La Plata

Atlético Tucumán

1 0

(1) (0)

0.81 +0 0.98

0.91 2.0 0.95

T
X

VĐQG Argentina

21/11/2024

Independiente

Gimnasia La Plata

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

1.04 2.0 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 10

1 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 23

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 15

6 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất