VĐQG Argentina - 19/11/2024 00:30
SVĐ: Estadio Juan Domingo Perón
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.95
1.00 2.0 0.90
- - -
- - -
2.30 3.00 3.50
0.85 9.5 0.82
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.95 0.75 0.95
- - -
- - -
3.20 1.90 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Fernando Alarcón
Lautaro Carrera
19’ -
31’
Đang cập nhật
Jonathan Galván
-
Đang cập nhật
Damián Batallini
34’ -
Đang cập nhật
Damián Puebla
38’ -
42’
Đang cập nhật
Lucas Gómez
-
Jonas Acevedo
Jeremías Lázaro
58’ -
Gregorio Rodriguez
Jeremías Lázaro
60’ -
69’
Cristian Ferreira
Santiago Rodríguez
-
Gastón Lódico
Stefano Moreyra
79’ -
Damián Puebla
Franco Díaz
80’ -
82’
Thiago Santamaría
Nicolás Cordero
-
86’
Alan Lescano
Matías Perello
-
90’
Đang cập nhật
Francisco Álvarez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
37%
63%
1
4
10
9
289
494
6
16
5
1
0
2
Instituto Argentinos Juniors
Instituto 4-4-2
Huấn luyện viên: Diego Omar Dabove
4-4-2 Argentinos Juniors
Huấn luyện viên: Cristian Zermatten
22
Damián Puebla
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
2
Juan Franco
19
Gastón Lódico
19
Gastón Lódico
22
Alan Lescano
19
Jonathan Galván
19
Jonathan Galván
19
Jonathan Galván
19
Jonathan Galván
9
Maximiliano Romero
16
Francisco Álvarez
16
Francisco Álvarez
16
Francisco Álvarez
11
José Herrera
11
José Herrera
Instituto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Damián Puebla Tiền vệ |
47 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Facundo Suárez Tiền đạo |
37 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Gastón Lódico Tiền vệ |
78 | 2 | 14 | 8 | 0 | Tiền vệ |
8 Jonas Acevedo Tiền vệ |
45 | 2 | 4 | 9 | 2 | Tiền vệ |
2 Juan Franco Hậu vệ |
76 | 2 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
31 Gonzalo Requena Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Fernando Alarcón Hậu vệ |
73 | 1 | 1 | 20 | 1 | Hậu vệ |
47 Nicolas Dubersarsky Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Lucas Rodríguez Hậu vệ |
45 | 0 | 3 | 10 | 0 | Hậu vệ |
28 Manuel Roffo Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
11 Damián Batallini Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Argentinos Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alan Lescano Tiền vệ |
57 | 11 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Maximiliano Romero Tiền đạo |
39 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 José Herrera Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
16 Francisco Álvarez Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
19 Jonathan Galván Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Thiago Santamaría Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Román Vega Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Rodríguez Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Francis Mac Allister Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Cristian Ferreira Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
25 Lucas Gómez Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Instituto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jonathan Bay Hậu vệ |
70 | 2 | 3 | 9 | 0 | Hậu vệ |
5 Roberto Bochi Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 Stefano Moreyra Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Franco Díaz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
38 Joaquin Matias Papaleo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Giuliano Cerato Hậu vệ |
76 | 0 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
42 Lautaro Carrera Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Victor Cabrera Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Gregorio Rodriguez Tiền đạo |
70 | 4 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
16 Jeremías Lázaro Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Silvio Romero Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ignacio Russo Tiền đạo |
36 | 6 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
Argentinos Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Gastón Verón Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
29 Emiliano Viveros Tiền vệ |
39 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Mateo Díaz Chaves Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Nicolás Cordero Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Manuel Agustin Guillen Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Matías Perello Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Gonzalo Siri Payer Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Dylan Gamarra Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Santiago Rodríguez Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Sebastián Prieto Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernando Meza Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Leonardo Heredia Tiền đạo |
47 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Instituto
Argentinos Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Instituto
1 : 2
(0-0)
Argentinos Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Argentinos Juniors
1 : 2
(0-0)
Instituto
VĐQG Argentina
Argentinos Juniors
0 : 0
(0-0)
Instituto
Instituto
Argentinos Juniors
80% 20% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Instituto
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Belgrano Instituto |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.89 |
0.92 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Instituto River Plate |
2 3 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.81 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Racing Club Instituto |
2 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.98 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Instituto Rosario Central |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Estudiantes Instituto |
3 2 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.95 2.0 0.74 |
B
|
T
|
Argentinos Juniors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Defensa y Justicia Argentinos Juniors |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.99 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Argentinos Juniors Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Platense Argentinos Juniors |
2 1 (2) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.93 1.75 0.79 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Argentinos Juniors Talleres Córdoba |
3 0 (0) (0) |
0.82 +0 1.09 |
0.94 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 21
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 38