Goiano 1 Brasil - 18/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Municipal Salvador Russani
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.83
0.96 2.0 0.80
- - -
- - -
2.55 3.10 2.50
0.91 9.5 0.81
- - -
- - -
0.85 0 0.86
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.50 1.83 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Inácio
Felipe Chaves
6’ -
Chico
Đang cập nhật
25’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
26’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
46’
Đang cập nhật
André Mensalão
-
Đang cập nhật
Valdo Bacabal
56’ -
Đang cập nhật
Rəhman Şabanov
59’ -
Valdo Bacabal
Alexsandro
65’ -
66’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
69’
Davi
Eliel da Silva
-
73’
Đang cập nhật
Xilú
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Eliandro
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
9
33%
67%
4
0
13
13
203
471
11
10
2
4
1
2
Inhumas Goiatuba EC
Inhumas 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Daniel da Costa Franco
4-1-4-1 Goiatuba EC
Huấn luyện viên: Felipe José Feres Moreira
1
Wallace Costa Andrade
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
2
Adson Felippe Marques da Silva
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
2
Adson Felippe Marques da Silva
1
João Paulo Borges Sales
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
6
Davi Cristovão Ferreira de Souza
15
Roni
15
Roni
15
Roni
2
Gabriel Bigoto Bessan
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
3
Reginaldo Manoel da Silva Júnior
Inhumas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Wallace Costa Andrade Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adson Felippe Marques da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiago Ribeiro Campelo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Felipe Barreiros Chaves Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Inácio Carneiro dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Petrocelli Tiền vệ |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Valter Bala Tiền đạo |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hadrian Benavenuto dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Teixeira dos Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Francisco Manoel Marino Clavero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Valdo Tiền đạo |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 João Paulo Borges Sales Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bigoto Bessan Hậu vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Reginaldo Manoel da Silva Júnior Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Roni Hậu vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Davi Cristovão Ferreira de Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Wallhepph de Lima Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Fagner Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Keverton Resende Marcolino Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Gean Maciel Correia Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Wesley Hiago da Silva Moreira Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tiago De Souza Costa Tiền đạo |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inhumas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Gabriel de Sousa Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ivan de Alencar dos Santos Júnior Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eliandro dos Santos Gonzaga Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Thalles Tiền đạo |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kauê Moreira de Souza Tiền vệ |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fábio da Cruz Oliveira Tiền đạo |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Leo Santos Tiền vệ |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Jordan Thủ môn |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 José Daniel Mendes da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Wesley Barbosa Duarte Thủ môn |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rafael Silva Tiền vệ |
160 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Goiatuba EC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 André Luiz Leão Lima Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Matheus Henrique Thủ môn |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Xilú Tiền đạo |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 João Vitor de Oliveira Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Matheus Felipe Reis dos Santos Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Leandro Zanoni Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Eliel da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bernardo Augusto Tiền vệ |
205 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Rodrigo da Rosa Milanez Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inhumas
Goiatuba EC
Inhumas
Goiatuba EC
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Inhumas
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Goianésia Inhumas |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
15/02/2023 |
CRAC Inhumas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2023 |
Inhumas Atlético GO |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2023 |
Vila Nova Inhumas |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/02/2023 |
Iporá Inhumas |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Goiatuba EC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Goiatuba EC Goiás |
2 1 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.84 2.25 0.90 |
T
|
T
|
|
11/03/2024 |
Atlético GO Goiatuba EC |
5 0 (2) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Goiatuba EC Atlético GO |
0 3 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
25/02/2024 |
Goiatuba EC Goiás |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.90 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Aparecidense Goiatuba EC |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.89 |
0.92 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 17