- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Inhumas Atlético GO
Inhumas 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Atlético GO
Huấn luyện viên:
1
Wallace Costa Andrade
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
2
Adson Felippe Marques da Silva
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
6
Inácio Carneiro dos Santos
2
Adson Felippe Marques da Silva
10
Shaylon Kallyson Cardozo
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
11
Alejo Cruz Techera
6
Guilherme Kennedy Romão
6
Guilherme Kennedy Romão
Inhumas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Wallace Costa Andrade Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adson Felippe Marques da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Hiago Ribeiro Campelo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Felipe Barreiros Chaves Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Inácio Carneiro dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Gustavo Petrocelli Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Valter Bala Tiền đạo |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Hadrian Benavenuto dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alex Teixeira dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Francisco Manoel Marino Clavero Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Valdo Tiền đạo |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Shaylon Kallyson Cardozo Tiền vệ |
99 | 15 | 16 | 7 | 0 | Tiền vệ |
3 Alix Vinicius de Souza Sampaio Hậu vệ |
69 | 9 | 0 | 10 | 3 | Hậu vệ |
6 Guilherme Kennedy Romão Hậu vệ |
55 | 3 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Rhaldney Norberto Simião Gomes Tiền vệ |
93 | 3 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
11 Alejo Cruz Techera Tiền vệ |
57 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Ronaldo de Oliveira Strada Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 4 | 1 | Thủ môn |
7 Janderson Santos de Souza Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền đạo |
2 Marcio Almeida de Oliveira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Henrique Pereira da Silva Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Willian Marlon Ferreira Moraes Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Caio Henrique da Silva Dantas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Inhumas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 José Daniel Mendes da Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Wesley Barbosa Duarte Thủ môn |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rafael Silva Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Lucas Gabriel de Sousa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ivan de Alencar dos Santos Júnior Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Eliandro dos Santos Gonzaga Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Thalles Tiền đạo |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Kauê Moreira de Souza Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Fábio da Cruz Oliveira Tiền đạo |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jordan Thủ môn |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Leo Santos Tiền vệ |
171 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atlético GO
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Marcos Vinicius Carvalho dos Reis Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Angelo Araos Llanos Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Anderson Silva Da Paixao Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Lima Tiền đạo |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Gustavo Almeida Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Raí dos Reis Ramos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Luiz Gustavo Novaes Palhares Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Daniel Alves de Lima Tiền đạo |
40 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 João Victor Maistro Soares Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevyn da Silva Soares Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuri Alves de Aquino Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Inhumas
Atlético GO
Goiano 1 Brasil
Inhumas
1 : 3
(1-1)
Atlético GO
Inhumas
Atlético GO
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Inhumas
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Aparecidense Inhumas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Jataiense Inhumas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Inhumas ABECAT Ouvidorense |
0 0 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.81 1.75 0.82 |
|||
18/01/2025 |
Inhumas Goiatuba EC |
2 1 (1) (0) |
0.88 +0 0.83 |
0.96 2.0 0.80 |
T
|
T
|
|
15/01/2025 |
Goianésia Inhumas |
0 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Atlético GO
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Atlético GO Goianésia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Atlético GO Vila Nova |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CRAC Atlético GO |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Goiânia Atlético GO |
0 2 (0) (2) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.87 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Atlético GO Jataiense |
0 0 (0) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.89 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10