VĐQG Argentina - 08/02/2025 00:30
SVĐ: Estadio Juan Bautista Gargantini
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Independiente Rivadavia Estudiantes
Independiente Rivadavia 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Estudiantes
Huấn luyện viên:
7
Victorio Ramis
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
22
Sebastián Villa
29
Luciano Abecasis
29
Luciano Abecasis
18
Edwuin Cetré
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
38
Joaquín Tobio Burgos
7
José Sosa
7
José Sosa
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
14
Sebastián Boselli
5
Santiago Ascacibar
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victorio Ramis Tiền đạo |
35 | 4 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
22 Sebastián Villa Tiền đạo |
22 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Luciano Abecasis Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Iván Villalba Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Romero Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Ezequiel Ham Tiền vệ |
37 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ezequiel Centurión Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Sheyko Studer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Tobías Ostchega Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Mauricio Cardillo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Edwuin Cetré Tiền vệ |
31 | 3 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Ascacibar Tiền vệ |
30 | 3 | 1 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 José Sosa Tiền đạo |
34 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Sebastián Boselli Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Joaquín Tobio Burgos Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Fabricio Iacovich Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Eric Meza Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Federico Fernández Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Santiago Arzamendia Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Enzo Pérez Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
8 Gabriel Neves Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Matías Ruiz Díaz Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Fernando Romero Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Federico Milo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Esteban Burgos Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Gonzalo Ríos Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Gonzalo Marinelli Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Luciano Gómez Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
43 Fabrizio Sartori Prieto Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Maximiliano Alvez Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Tiago Andino Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateo Ortale Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Nahuel Gallardo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Gastón Benedetti Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Guido Carrillo Tiền đạo |
26 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Tiago Palacios Tiền đạo |
31 | 1 | 5 | 8 | 0 | Tiền đạo |
31 Roman Gomez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Bautista Kociubinski Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Santiago Flores Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Luciano Giménez Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Javier Altamirano Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Facundo Rodríguez Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Pablo Piatti Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alexis Manyoma Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Matías Mansilla Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Independiente Rivadavia
Estudiantes
VĐQG Argentina
Estudiantes
1 : 1
(1-1)
Independiente Rivadavia
Independiente Rivadavia
Estudiantes
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Independiente Rivadavia
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Independiente Rivadavia Barracas Central |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Newell's Old Boys Independiente Rivadavia |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.99 |
0.88 2.0 0.82 |
|||
17/12/2024 |
Independiente Rivadavia Deportivo Riestra |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.87 |
0.97 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Tigre Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.83 |
0.89 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Estudiantes
0% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Estudiantes Racing Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Huracán Estudiantes |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Estudiantes Unión Santa Fe |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.90 2.0 0.94 |
|||
13/12/2024 |
Estudiantes Argentinos Juniors |
2 2 (1) (1) |
0.77 +0 1.05 |
0.85 2.0 0.90 |
H
|
T
|
|
09/12/2024 |
Belgrano Estudiantes |
2 2 (1) (1) |
0.97 +0 0.86 |
0.80 2.0 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7