VĐQG Argentina - 03/12/2024 00:30
SVĐ: Estadio Malvinas Argentinas
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 0 0.83
0.88 1.75 0.83
- - -
- - -
3.10 2.75 2.75
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.83
0.96 0.75 0.79
- - -
- - -
4.00 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Mauricio Cardillo
Luis Sequeira
7’ -
Iván Villalba
Victorio Ramis
30’ -
Đang cập nhật
Tobías Ostchega
35’ -
43’
Đang cập nhật
Alan Lescano
-
Đang cập nhật
Diego Ruben Tonetto
45’ -
Luciano Abecasis
Luciano Gómez
46’ -
Mauricio Cardillo
Gonzalo Ríos
58’ -
Victorio Ramis
Fernando Romero
73’ -
77’
Santiago Rodríguez
Nicolás Cordero
-
83’
Maximiliano Romero
Leonardo Heredia
-
Luis Sequeira
Esteban Burgos
84’ -
Đang cập nhật
Iván Villalba
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
44%
56%
3
1
9
12
329
407
9
18
3
4
1
1
Independiente Rivadavia Argentinos Juniors
Independiente Rivadavia 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Alfredo Jesús Berti
4-3-1-2 Argentinos Juniors
Huấn luyện viên: Norberto Batista
7
Victorio Ramis
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
26
Franco Romero
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
40
Iván Villalba
22
Sebastián Villa
29
Luciano Abecasis
29
Luciano Abecasis
22
Alan Lescano
23
Thiago Santamaría
23
Thiago Santamaría
23
Thiago Santamaría
23
Thiago Santamaría
23
Thiago Santamaría
29
Emiliano Viveros
29
Emiliano Viveros
29
Emiliano Viveros
16
Francisco Álvarez
16
Francisco Álvarez
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Victorio Ramis Tiền đạo |
57 | 4 | 2 | 9 | 1 | Tiền đạo |
22 Sebastián Villa Tiền đạo |
19 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
29 Luciano Abecasis Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
40 Iván Villalba Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Franco Romero Tiền vệ |
51 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Diego Ruben Tonetto Tiền vệ |
64 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Ezequiel Centurión Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
42 Sheyko Studer Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Tobías Ostchega Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Mauricio Cardillo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Luis Sequeira Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Argentinos Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alan Lescano Tiền vệ |
59 | 11 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Maximiliano Romero Tiền đạo |
41 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Francisco Álvarez Hậu vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
29 Emiliano Viveros Tiền vệ |
41 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Jonathan Galván Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 2 | Hậu vệ |
23 Thiago Santamaría Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Fernando Meza Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Román Vega Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
50 Diego Rodríguez Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Francis Mac Allister Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Santiago Rodríguez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Independiente Rivadavia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Tiago Andino Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lautaro Ríos Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Gonzalo Marinelli Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Bruno Bianchi Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
39 Fernando Romero Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Gonzalo Ríos Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Matías Ruiz Díaz Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Ezequiel Ham Tiền vệ |
60 | 1 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Esteban Burgos Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Federico Milo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Mateo Ortale Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Luciano Gómez Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Argentinos Juniors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lucas Gómez Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Gonzalo Siri Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Leonardo Heredia Tiền đạo |
49 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Sebastián Prieto Hậu vệ |
43 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Juan Cardozo Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Dylan Gamarra Tiền vệ |
42 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Nicolás Cordero Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Manuel Guillén Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nicolás Oroz Tiền vệ |
44 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Gastón Verón Tiền đạo |
56 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Cristian Ferreira Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
28 Matías Perelló Tiền đạo |
44 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Independiente Rivadavia
Argentinos Juniors
Copa de la Superliga Argentina
Argentinos Juniors
2 : 1
(1-0)
Independiente Rivadavia
Independiente Rivadavia
Argentinos Juniors
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Independiente Rivadavia
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Belgrano Independiente Rivadavia |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.96 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
22/11/2024 |
Independiente Rivadavia River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.77 +1.25 1.10 |
0.85 2.25 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Racing Club Independiente Rivadavia |
2 1 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.77 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Independiente Rivadavia Rosario Central |
1 1 (1) (1) |
0.99 +0 0.90 |
0.99 1.5 0.91 |
H
|
T
|
|
31/10/2024 |
Estudiantes Independiente Rivadavia |
1 1 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.92 2.0 0.95 |
T
|
H
|
Argentinos Juniors
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Argentinos Juniors Barracas Central |
0 1 (0) (1) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.95 2.25 0.95 |
B
|
X
|
|
19/11/2024 |
Instituto Argentinos Juniors |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
1.00 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Argentinos Juniors Banfield |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
Defensa y Justicia Argentinos Juniors |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.99 |
0.83 2.0 0.92 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Argentinos Juniors Vélez Sarsfield |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.84 2.0 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 12
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 34