GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Torneo Federal A Argentina - 28/09/2024 18:30

SVĐ: Estadio Raúl Orlando Lungarzo

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/2 0.75

0.78 1.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.87 3.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 0.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.83 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 33’

    Đang cập nhật

    Maximiliano Andrés Díaz

  • Đang cập nhật

    Marcelo Olivera

    36’
  • Đang cập nhật

    Marcelo Olivera

    44’
  • 46’

    Mateo Vignolo

    Enzo Nahuel Tejada

  • 54’

    Đang cập nhật

    Nicolás Rubén Pacheco

  • 57’

    Đang cập nhật

    Nicolás Arce

  • Enzo Benítez

    Rodrigo Trejo

    60’
  • Walter Sebastián Romero

    Gonzalo Melgarejo

    65’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Franco Héctor Moreno

  • Đang cập nhật

    Alejandro Leonel Aquino

    72’
  • 74’

    Franco Héctor Moreno

    Oscar Alfredo Amaya

  • Tomás Rodríguez

    Julián Ford

    87’
  • Đang cập nhật

    Marcelo Olivera

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 28/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Raúl Orlando Lungarzo

  • Trọng tài chính:

    J. Díaz

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luciano Andrés Ábalos

  • Ngày sinh:

    13-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    12 (T:5, H:5, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Darío Alaniz

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    33 (T:7, H:11, B:15)

2

Phạt góc

1

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

3

Cứu thua

4

2

Phạm lỗi

3

367

Tổng số đường chuyền

325

12

Dứt điểm

6

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

0

Independiente Chivilcoy Gutiérrez

Đội hình

Independiente Chivilcoy 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Luciano Andrés Ábalos

Independiente Chivilcoy VS Gutiérrez

3-5-1-1 Gutiérrez

Huấn luyện viên: Darío Alaniz

Tạm thời chưa có dữ liệu

Independiente Chivilcoy

Gutiérrez

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Independiente Chivilcoy: 0T - 0H - 0B) (Gutiérrez: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Independiente Chivilcoy

Phong độ

Gutiérrez

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Independiente Chivilcoy

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

15/09/2024

Sarmiento Resistencia

Independiente Chivilcoy

1 1

(1) (0)

0.73 +0 1.05

0.98 1.75 0.83

H
T

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Independiente Chivilcoy

Gimnasia Concepción

3 2

(1) (1)

0.77 -1.0 1.02

- - -

H

Torneo Federal A Argentina

01/09/2024

Douglas Haig

Independiente Chivilcoy

4 3

(2) (1)

0.95 -0.5 0.85

0.89 1.75 0.85

B
T

Torneo Federal A Argentina

24/08/2024

Independiente Chivilcoy

Boca Unidos

4 0

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.94 1.75 0.80

T
T

Torneo Federal A Argentina

18/08/2024

El Linqueño

Independiente Chivilcoy

0 0

(0) (0)

- - -

0.87 1.5 0.84

X

Gutiérrez

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

14/09/2024

Germinal de Rawson

Gutiérrez

2 1

(1) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.88 2.0 0.78

B
T

Torneo Federal A Argentina

08/09/2024

Gutiérrez

Olimpo

1 1

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.82 1.75 0.94

B
T

Torneo Federal A Argentina

01/09/2024

Deportivo Santamarina

Gutiérrez

4 0

(2) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.82 1.75 0.92

B
T

Torneo Federal A Argentina

17/08/2024

Gutiérrez

Ciudad de Bolívar

2 2

(0) (2)

0.92 -0.5 0.87

0.83 1.75 0.83

B
T

Torneo Federal A Argentina

10/08/2024

Kimberley Mar del Plata

Gutiérrez

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 11

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất