GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Copa do Brasil - 27/02/2024 23:00

SVĐ: Estádio Antônio Moreno de Melo

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/2 0.90

0.79 2.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 3.25 1.85

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.77 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.00 2.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Uesles

    30’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Jádson

  • Pedro Henrique

    Esquerdinha

    46’
  • 67’

    Jádson

    Lucas Barbosa

  • 71’

    Đang cập nhật

    Lucas Barbosa

  • Davi Torres

    Willian Anicete

    72’
  • Đang cập nhật

    Guidio

    77’
  • André Mascena

    Daniel Oliveira Alves

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 27/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Moreno de Melo

  • Trọng tài chính:

    R. Pereira de Lima

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Washington Luiz dos Santos

  • Ngày sinh:

    29-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    59 (T:24, H:19, B:16)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thiago Carpini Barbosa

  • Ngày sinh:

    16-07-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    100 (T:39, H:25, B:36)

3

Phạt góc

7

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

4

Cứu thua

5

17

Phạm lỗi

14

371

Tổng số đường chuyền

257

16

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Iguatu Juventude

Đội hình

Iguatu 4-5-1

Huấn luyện viên: Washington Luiz dos Santos

Iguatu VS Juventude

4-5-1 Juventude

Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa

14

Max Oliveira

2

André Mascena

2

André Mascena

2

André Mascena

2

André Mascena

18

Davi Torres

18

Davi Torres

18

Davi Torres

18

Davi Torres

18

Davi Torres

1

Mauro Iguatu

7

Erick

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

4

Danilo Boza

28

Alan Ruschel

28

Alan Ruschel

Đội hình xuất phát

Iguatu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Max Oliveira Hậu vệ

12 1 0 2 0 Hậu vệ

1

Mauro Iguatu Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

6

Fernando Ceará Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Uesles Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

2

André Mascena Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

18

Davi Torres Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tiago Tiền vệ

4 0 0 1 1 Tiền vệ

8

Pedro Henrique Tiền vệ

13 0 0 5 0 Tiền vệ

7

Diego Viana Tiền vệ

3 0 0 1 1 Tiền vệ

5

Guidio Tiền vệ

13 0 0 7 0 Tiền vệ

9

Marquinho Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Tiền đạo

23 5 4 1 0 Tiền đạo

44

Luis Mandaca Tiền vệ

47 4 2 7 0 Tiền vệ

28

Alan Ruschel Hậu vệ

48 3 1 8 1 Hậu vệ

16

Jádson Tiền vệ

51 2 3 12 2 Tiền vệ

4

Danilo Boza Hậu vệ

54 2 1 2 0 Hậu vệ

9

Gilberto Tiền đạo

5 2 0 1 0 Tiền đạo

20

Jean Carlos Tiền vệ

10 1 4 0 0 Tiền vệ

2

João Lucas Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

99

Lucas Wingert Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

3

Zé Marcos Hậu vệ

42 0 0 5 0 Hậu vệ

5

Luís Oyama Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Iguatu

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Willian Anicete Tiền đạo

2 1 0 0 0 Tiền đạo

15

João Varela da Silva Neto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Esquerdinha Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Jean Felipe Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

22

Daniel Alves Tiền vệ

62 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Geferson Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

16

Guto Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Herbert Tiền đạo

2 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Anderson Cachorrão Tiền vệ

62 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Wagner Vidal Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Dentinho Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Julio Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Edson Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

75

Kleiton Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Jefferson Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

43

Lucas Freitas Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Nenê Tiền vệ

28 7 7 8 0 Tiền vệ

95

Caique Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Lucas Barbosa Tiền vệ

9 4 1 2 0 Tiền vệ

77

Mateus Claus Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

34

Rodrigo Sam Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Rildo Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Matheus Vargas Tiền vệ

24 2 0 5 0 Tiền vệ

Iguatu

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iguatu: 0T - 0H - 0B) (Juventude: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Iguatu

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iguatu

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cearense 1 Brasil

24/02/2024

Ferroviário

Iguatu

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.81 2.0 0.85

B
X

Cearense 1 Brasil

17/02/2024

Iguatu

Floresta

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cearense 1 Brasil

07/02/2024

Maracanã

Iguatu

2 2

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T

Cearense 1 Brasil

31/01/2024

Fortaleza

Iguatu

3 1

(2) (0)

0.95 -1.75 0.85

0.73 2.5 1.08

B
T

Cearense 1 Brasil

27/01/2024

Iguatu

Caucaia

1 0

(1) (0)

0.78 -0.5 1.03

1.05 2.5 0.75

T
X

Juventude

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

24/02/2024

Brasil de Pelotas

Juventude

1 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

0.88 2.0 0.93

B
X

Gaucho 1 Brasil

19/02/2024

Juventude

Caxias

1 1

(0) (1)

0.84 -0.75 0.86

0.98 2.25 0.85

B
X

Gaucho 1 Brasil

13/02/2024

São Luiz

Juventude

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

B
X

Gaucho 1 Brasil

11/02/2024

Novo Hamburgo

Juventude

1 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.83

0.90 2.5 0.80

B
X

Gaucho 1 Brasil

07/02/2024

Juventude

Avenida

3 1

(1) (0)

0.82 -1.25 0.97

1.00 2.5 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 16

18 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất