Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina - 08/02/2025 14:00
SVĐ: Gradski Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Igman Konjic Zrinjski
Igman Konjic 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Zrinjski
Huấn luyện viên:
7
Anel Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
4
Armin Bešagić
4
Armin Bešagić
11
Nardin Mulahusejnović
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
20
Antonio Ivančić
30
Fran Topić
30
Fran Topić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
4
Hrvoje Barišić
25
Mario Ćuže
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
35 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nardin Mulahusejnović Tiền đạo |
29 | 12 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mario Ćuže Tiền vệ |
33 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Fran Topić Tiền vệ |
22 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Hrvoje Barišić Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Antonio Ivančić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Stefano Surdanović Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Igor Savić Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
50 Kerim Memija Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
91 Mario Tičinović Hậu vệ |
31 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
35 Marko Marić Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Ilija Mašić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
46 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
Zrinjski
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tomislav Kiš Tiền vệ |
28 | 7 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
29 Antonio Prskalo Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Matija Malekinušić Tiền vệ |
34 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
81 Marko Kozina Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nemanja Bilbija Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Petar Mamić Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Anis Sefo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Antonio Arapovic Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Frano Mlinar Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Alen Jurilj Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Tarik Ramić Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
7 : 1
(1-1)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
1 : 4
(1-2)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
5 : 0
(4-0)
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 2
(0-2)
Zrinjski
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Zrinjski
2 : 1
(0-0)
Igman Konjic
Igman Konjic
Zrinjski
80% 20% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Igman Konjic
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Igman Konjic Radnik Bijeljina |
2 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Igman Konjic Velez |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Siroki Brijeg Igman Konjic |
4 2 (3) (1) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.73 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Igman Konjic Zeljeznicar |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
11/11/2024 |
Borac Banja Luka Igman Konjic |
4 0 (2) (0) |
0.97 -2.25 0.82 |
0.85 3.25 0.88 |
B
|
T
|
Zrinjski
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Radnik Bijeljina Zrinjski |
2 0 (1) (0) |
0.86 +1.25 0.83 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Borac Banja Luka Zrinjski |
0 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.86 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Posusje Zrinjski |
1 2 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.91 2.0 0.69 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Sarajevo Zrinjski |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.83 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 18
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19