Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 21/12/2024 10:30
SVĐ: Atatürk Şehir Stadyumu
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -3 1/2 0.89
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.07 9.50 29.00
- - -
- - -
- - -
0.82 -1 0.97
0.95 1.25 0.80
- - -
- - -
1.40 3.20 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Thuram
Kosta Aleksić
8’ -
Adrien Regattin
Valentin Eysseric
28’ -
34’
Murat Şamil Güler
Umut Taniş
-
46’
Kerem Altunışık
Enes Nas
-
Hasan Hatipoğlu
Adrien Regattin
58’ -
62’
Mehmet Emin Taştan
Osman Katipoğlu
-
Thuram
Guima
65’ -
Alim Öztürk
Burak Bekaroğlu
80’ -
Đang cập nhật
Dean Lico
84’ -
87’
Ferhat Canlı
Halil Atcı
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
80%
20%
0
3
15
10
759
190
21
2
6
0
3
2
Iğdır FK Yeni Malatyaspor
Iğdır FK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Osman Özköylü
4-2-3-1 Yeni Malatyaspor
Huấn luyện viên: Murat Uçkun
10
Adrien Regattin
17
Ahmet Engin
17
Ahmet Engin
17
Ahmet Engin
17
Ahmet Engin
36
Burak Altıparmak
36
Burak Altıparmak
34
Thuram
34
Thuram
34
Thuram
5
Hasan Hatipoğlu
17
Mehmet Güneş
4
Muhammed Göktürk Gök
4
Muhammed Göktürk Gök
4
Muhammed Göktürk Gök
4
Muhammed Göktürk Gök
1
Abdulsamed Damlu
1
Abdulsamed Damlu
26
Erşan Yaşa
26
Erşan Yaşa
26
Erşan Yaşa
7
Mehmet Emin Taştan
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
13 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Burak Altıparmak Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
34 Thuram Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Engin Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kosta Aleksić Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Alim Öztürk Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Valentin Eysseric Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Furkan Köse Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mert Colgecen Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Çoban Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Yeni Malatyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mehmet Güneş Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Mehmet Emin Taştan Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Abdulsamed Damlu Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
26 Erşan Yaşa Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Muhammed Göktürk Gök Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alperen Arslan Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammet Emir Ulusoy Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Furkan Söyler Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Ferhat Canlı Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
66 Murat Şamil Güler Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kerem Altunışık Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Alperen Selvi Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Noel Niemann Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Dean Lico Tiền vệ |
16 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Berkan Mahmut Keskin Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Kerim Avci Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Guima Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
61 Halil İbrahim Sönmez Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Alp Arda Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Yeni Malatyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Metehan Ünal Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Umut Taniş Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Osman Katipoğlu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Emircan Bayrakdar Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Enes Nas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nuri Fatih Aydın Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Halil Atcı Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Enes Salik Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kürşat Selamoğlu Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Ömer Çağrı Ataş Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Yeni Malatyaspor
Iğdır FK
Yeni Malatyaspor
80% 20% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Iğdır FK
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Iğdır FK Muş Menderesspor |
2 3 (2) (2) |
0.86 -1 0.76 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
İstanbulspor Iğdır FK |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Iğdır FK Amed SK |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.0 0.98 |
B
|
H
|
Yeni Malatyaspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Adanaspor Yeni Malatyaspor |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Yeni Malatyaspor Kocaelispor |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.80 |
0.83 3.25 0.80 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bandırmaspor Yeni Malatyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.87 3.75 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Yeni Malatyaspor İstanbulspor |
1 4 (0) (2) |
0.93 +2.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Fatih Karagümrük Yeni Malatyaspor |
6 1 (4) (1) |
0.90 -3.5 0.91 |
0.85 4.25 0.78 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 8
Sân khách
16 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 21
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 29