Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/01/2025 10:30
SVĐ: Atatürk Şehir Stadyumu
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
2.35 3.30 2.90
0.85 8.5 0.89
- - -
- - -
0.71 0 0.97
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
3.00 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
32’
Đang cập nhật
Atakan Çankaya
-
Đang cập nhật
Alim Öztürk
34’ -
53’
Nikola Dovedan
Göktan Gürpüz
-
Đang cập nhật
Burak Altıparmak
69’ -
Marcos Silva
Noel Niemann
70’ -
79’
Nikola Dovedan
Arda Akgün
-
Ahmet Engin
Burak Çoban
83’ -
87’
Ahmet Sivri
Emir Tintiş
-
90’
Göktan Gürpüz
Muhammed Mert
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
70%
30%
3
5
14
18
604
250
13
9
5
4
1
4
Iğdır FK Fatih Karagümrük
Iğdır FK 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Osman Özköylü
4-1-3-2 Fatih Karagümrük
Huấn luyện viên: David Sassarini
10
Adrien Regattin
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
36
Burak Altıparmak
17
Ahmet Engin
17
Ahmet Engin
17
Ahmet Engin
34
Rogerio Conceicao do Rosario
34
Rogerio Conceicao do Rosario
9
Wesley Moraes Ferreira da Silva
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
15 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Burak Altıparmak Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
34 Rogerio Conceicao do Rosario Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ahmet Engin Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Kosta Aleksić Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Alim Öztürk Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Valentin Eysseric Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Furkan Köse Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcos Alexandre Rodrigues Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Moraes Ferreira da Silva Tiền đạo |
19 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
16 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Atakan Rıdvan Çankaya Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmet Sivri Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Dean Lico Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Kerim Avcı Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çölgeçen Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Alp Arda Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Noel Niemann Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ricardo Martins Guimarães Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Alperen Selvi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Coban Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Berkan Mahmut Keskin Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Emre Bilgin Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
58 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Ömer Faruk Gümüş Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Yiğit Fidan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iğdır FK
Fatih Karagümrük
Iğdır FK
Fatih Karagümrük
80% 0% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iğdır FK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Iğdır FK Yeni Malatyaspor |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Iğdır FK Muş Menderesspor |
2 3 (2) (2) |
0.86 -1 0.76 |
- - - |
B
|
Fatih Karagümrük
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fatih Karagümrük Boluspor |
2 2 (0) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 21
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 20
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 35