UEFA Nations League - 14/10/2024 18:45
SVĐ: Laugardalsvöllur
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-0.96 1/2 0.86
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
4.20 3.60 1.83
0.90 9.25 0.84
- - -
- - -
0.85 1/4 1.00
0.90 1.0 0.96
- - -
- - -
4.50 2.20 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
M. Anderson
O. Óskarsson
3’ -
Đang cập nhật
M. Ellertsson
32’ -
35’
Đang cập nhật
M. Demiral
-
54’
Đang cập nhật
A. Güler
-
55’
Đang cập nhật
H. Çalhanoğlu
-
57’
Đang cập nhật
K. Yıldız
-
62’
K. Yıldız
İ. Kahveci
-
66’
Đang cập nhật
M. Demiral
-
67’
Đang cập nhật
H. Çalhanoğlu
-
M. Anderson
Í. Jóhannesson
68’ -
71’
Đang cập nhật
A. Bardakcı
-
77’
İ. Kahveci
E. Elmalı
-
78’
F. Kadıoğlu
Y. Akgün
-
Đang cập nhật
L. Tómasson
81’ -
V. Lunddal Friðriksson
A. Guðjohnsen
83’ -
88’
K. Aktürkoğlu
A. Güler
-
89’
A. Güler
S. Akaydin
-
90’
K. Yıldız
B. Yıldırım
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
36%
64%
8
4
12
9
300
542
12
24
7
12
1
4
Iceland Thổ Nhĩ Kì
Iceland 4-4-2
Huấn luyện viên: Åge Fridtjof Hareide
4-4-2 Thổ Nhĩ Kì
Huấn luyện viên: Vincenzo Montella
22
A. Guðjohnsen
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
21
A. Traustason
20
D. Grétarsson
20
D. Grétarsson
7
K. Aktürkoğlu
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
3
M. Demiral
3
M. Demiral
10
H. Çalhanoğlu
10
H. Çalhanoğlu
10
H. Çalhanoğlu
8
A. Güler
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 A. Guðjohnsen Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 O. Óskarsson Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 D. Grétarsson Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 L. Tómasson Hậu vệ |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 A. Traustason Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Anderson Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Ellertsson Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Guðmundsson Tiền vệ |
14 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
12 H. Valdimarsson Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 V. Lunddal Friðriksson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 S. Ingason Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 K. Aktürkoğlu Tiền vệ |
21 | 6 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 A. Güler Tiền vệ |
15 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 M. Demiral Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 İ. Kahveci Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 O. Kökçü Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 K. Yıldız Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 A. Bardakcı Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 F. Kadıoğlu Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 U. Çakır Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Z. Çelik Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Iceland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 G. Sigurðsson Tiền vệ |
5 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Í. Jóhannesson Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 V. Pálsson Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Júlíus Magnússon Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 K. Finnsson Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 P. Gunnarsson Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 W. Willumsson Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
8 B. Willumsson Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 A. Sampsted Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 E. Ólafsson Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 H. Hermannsson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Thổ Nhĩ Kì
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 E. Topçu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 M. Şengezer Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 M. Müldür Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Y. Akgün Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 S. Akaydin Hậu vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 A. Kutucu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 O. Yokuşlu Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 B. Yıldırım Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 E. Elmalı Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 A. Karazor Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 A. Bayındır Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Iceland
Thổ Nhĩ Kì
UEFA Nations League
Thổ Nhĩ Kì
3 : 1
(1-1)
Iceland
Vòng Loại Euro
Thổ Nhĩ Kì
0 : 0
(0-0)
Iceland
Vòng Loại Euro
Iceland
2 : 1
(2-1)
Thổ Nhĩ Kì
Vòng Loại WC Châu Âu
Thổ Nhĩ Kì
0 : 3
(0-2)
Iceland
Vòng Loại WC Châu Âu
Iceland
2 : 0
(2-0)
Thổ Nhĩ Kì
Iceland
Thổ Nhĩ Kì
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iceland
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Iceland Wales |
2 2 (0) (2) |
0.81 +0.25 1.09 |
0.97 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Iceland Montenegro |
2 0 (1) (0) |
0.98 -0.5 0.92 |
0.89 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
10/06/2024 |
Hà Lan Iceland |
4 0 (1) (0) |
0.89 -2 0.91 |
0.93 3.25 0.87 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Anh Iceland |
0 1 (0) (1) |
0.82 -2.25 1.02 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
Thổ Nhĩ Kì
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/10/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Montenegro |
1 0 (0) (0) |
1.03 -1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
09/09/2024 |
Thổ Nhĩ Kì Iceland |
3 1 (1) (1) |
0.97 -1.25 0.93 |
0.92 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Wales Thổ Nhĩ Kì |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.94 |
0.97 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
06/07/2024 |
Hà Lan Thổ Nhĩ Kì |
2 1 (0) (1) |
0.98 -1 0.94 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
T
|
|
02/07/2024 |
Áo Thổ Nhĩ Kì |
1 2 (0) (1) |
0.83 -0.5 0.87 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 28