Cúp Quốc Gia Oman - 05/12/2024 12:45
SVĐ: Ibri Youth Complex
0 : 0
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.84 0 0.84
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
2.62 2.90 2.55
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 1.0 0.82
- - -
- - -
3.25 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
1
5
51%
49%
0
2
2
1
367
345
4
2
2
0
0
2
Ibri Al-Rustaq
Ibri 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al-Rustaq
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ibri
Al-Rustaq
VĐQG Oman
Al-Rustaq
1 : 1
(0-1)
Ibri
VĐQG Oman
Al-Rustaq
2 : 1
(0-0)
Ibri
Cúp Quốc Gia Oman
Al-Rustaq
0 : 1
(0-0)
Ibri
VĐQG Oman
Ibri
1 : 2
(0-1)
Al-Rustaq
Ibri
Al-Rustaq
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ibri
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Ibri Al-Khabourah |
1 0 (1) (0) |
0.96 -0.25 0.78 |
0.89 2.0 0.93 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Bahla Ibri |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Ibri Sur |
2 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.87 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Salalah Ibri |
0 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Al-Shabab Club Ibri |
1 0 (0) (0) |
0.73 -0.75 0.91 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Al-Rustaq
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Al-Rustaq Al-Nahda |
1 1 (0) (0) |
0.69 +1.25 0.82 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
30/10/2024 |
Al-Rustaq Al-Khabourah |
0 2 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Bahla Al-Rustaq |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Al-Shabab Club Al-Rustaq |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.75 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Al-Rustaq Ibri |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.84 2.0 0.94 |
H
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21