FA Cup Anh - 17/09/2024 18:45
SVĐ: Bulpit Lane
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.90
0.96 3.0 0.83
- - -
- - -
2.10 3.60 2.75
- - -
- - -
- - -
0.75 0 -0.91
0.95 1.25 0.83
- - -
- - -
2.62 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
90’
Đang cập nhật
Ik Hill
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
5
55%
45%
8
2
2
1
324
265
14
22
2
9
2
1
Hungerford Town Winchester City
Hungerford Town 4-5-1
Huấn luyện viên: Danny Robinson
4-5-1 Winchester City
Huấn luyện viên: Craig Davis
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hungerford Town
Winchester City
FA Cup Anh
Winchester City
1 : 1
(1-1)
Hungerford Town
FA Trophy Anh
Winchester City
3 : 5
(1-1)
Hungerford Town
Hungerford Town
Winchester City
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hungerford Town
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Winchester City Hungerford Town |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.76 3.0 0.91 |
H
|
X
|
|
31/08/2024 |
Hungerford Town Yate Town |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2023 |
Aveley Hungerford Town |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Hungerford Town Truro City |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2023 |
Westfield Hungerford Town |
1 3 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Winchester City
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/09/2024 |
Winchester City Hungerford Town |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.76 3.0 0.91 |
H
|
X
|
|
31/08/2024 |
Tavistock Winchester City |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Winchester City Hungerford Town |
3 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Winchester City Maidstone United |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Winchester City Reading City |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
1 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 0