Professional Development League Anh - 07/01/2025 14:00
SVĐ: Dwight Yorke Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -1 1/2 0.90
0.81 3.75 0.81
- - -
- - -
1.83 4.50 2.87
0.88 10 0.91
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.84 1.5 0.89
- - -
- - -
2.30 2.75 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Kai Yearn
-
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
67’ -
90’
Đang cập nhật
Aidan Dausch
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
53%
47%
0
1
1
1
388
331
6
7
1
2
0
2
Hull City U21 Coventry City U21
Hull City U21 3-4-3
Huấn luyện viên: Conor Sellars
3-4-3 Coventry City U21
Huấn luyện viên: Adam Bridgeford
9
Pharrell Brown
4
Rocco Coyle
4
Rocco Coyle
4
Rocco Coyle
11
Will Jarvis
11
Will Jarvis
11
Will Jarvis
11
Will Jarvis
4
Rocco Coyle
4
Rocco Coyle
4
Rocco Coyle
9
A. Dausch
6
C. Perry
6
C. Perry
6
C. Perry
6
C. Perry
22
MacKenzie Stretton
22
MacKenzie Stretton
22
MacKenzie Stretton
22
MacKenzie Stretton
22
MacKenzie Stretton
22
MacKenzie Stretton
Hull City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Pharrell Brown Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Aidon Shehu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Noah Wadsworth Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rocco Coyle Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Will Jarvis Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Zane Myers Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Thimothee Lo-Tutala Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
2 Jack Leckie Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Harry Vaughan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Andy Smith Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Stanley Ashbee Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Coventry City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 A. Dausch Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Joseph McCallum Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 D. Rachel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 MacKenzie Stretton Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 C. Perry Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tristen Batanwi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Charlie Finney Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Borges Rodrigues Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 H. Broad Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Kain Ryan Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Greg Sandiford Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hull City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Ed Divine Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Lucas Dawson Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shea Callister Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Brandon Tegar Annous Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jaedyn Chibanga Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Coventry City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Joshua Gordon Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Rylie Siddall Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Jayden Smith Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Eliot Meredith Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hull City U21
Coventry City U21
Professional Development League Anh
Coventry City U21
0 : 4
(0-2)
Hull City U21
Premier League Cup Anh
Coventry City U21
2 : 1
(0-0)
Hull City U21
Professional Development League Anh
Coventry City U21
3 : 3
(2-2)
Hull City U21
Professional Development League Anh
Hull City U21
1 : 2
(1-1)
Coventry City U21
Professional Development League Anh
Coventry City U21
1 : 2
(1-1)
Hull City U21
Hull City U21
Coventry City U21
20% 0% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hull City U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Burnley U21 Hull City U21 |
4 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.90 4.25 0.73 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Hull City U21 Barnsley U21 |
2 1 (1) (1) |
1.01 -0.25 0.68 |
0.72 3.75 0.97 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Crewe Alexandra U21 Hull City U21 |
3 4 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.79 4.0 0.79 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Leicester U21 Hull City U21 |
0 2 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Hull City U21 Wigan Athletic U21 |
3 1 (2) (1) |
0.96 -1.5 0.85 |
0.93 3.75 0.77 |
T
|
T
|
Coventry City U21
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Coventry City U21 Peterborough United U21 |
0 2 (0) (1) |
0.84 -0.25 0.86 |
0.88 3.5 0.92 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Sheffield United U21 Coventry City U21 |
3 4 (1) (3) |
0.87 -2.5 0.92 |
0.82 4.25 0.79 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Coventry City U21 Nottingham Forest U21 |
0 0 (0) (0) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.90 3.5 0.80 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Coventry City U21 Barnsley U21 |
2 2 (0) (2) |
0.92 +0.25 0.78 |
0.86 3.5 0.84 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Coventry City U21 Leicester U21 |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.84 3.5 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11