Japan Football League Nhật Bản - 12/10/2024 04:00
SVĐ: Honda Miyakoda Soccer Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
-0.93 2.5 0.72
- - -
- - -
1.95 3.50 3.40
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.62 2.05 4.00
- - -
- - -
- - -
4
1
47%
53%
4
6
0
0
386
435
15
10
6
4
0
0
Honda Verspah Oita
Honda 4-3-3
Huấn luyện viên: Hideta Kobayashi
4-3-3 Verspah Oita
Huấn luyện viên: Takashi Yamahashi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Honda
Verspah Oita
Japan Football League Nhật Bản
Verspah Oita
0 : 0
(0-0)
Honda
Japan Football League Nhật Bản
Verspah Oita
2 : 3
(1-1)
Honda
Japan Football League Nhật Bản
Honda
1 : 1
(0-0)
Verspah Oita
Japan Football League Nhật Bản
Honda
4 : 2
(3-1)
Verspah Oita
Japan Football League Nhật Bản
Verspah Oita
1 : 1
(1-0)
Honda
Honda
Verspah Oita
40% 0% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Honda
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Biwako Shiga Honda |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Honda TIAMO Hirakata |
1 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
- - - |
H
|
||
21/09/2024 |
Honda Veertien Mie |
3 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.94 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Okinawa SV Honda |
3 4 (1) (2) |
0.77 +0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Honda Urayasu |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
Verspah Oita
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Maruyasu Okazaki Verspah Oita |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Verspah Oita Biwako Shiga |
0 3 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Verspah Oita Okinawa SV |
2 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Urayasu Verspah Oita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.75 2.5 1.05 |
X
|
||
07/09/2024 |
Verspah Oita Criacao Shinjuku |
1 1 (0) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 20