GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

VĐQG Costa Rica - 09/02/2025 21:00

SVĐ: Estadio Eladio Rosabal Cordero

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Eladio Rosabal Cordero

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Herediano Municipal Liberia

Đội hình

Herediano 4-1-4-1

Huấn luyện viên:

Herediano VS Municipal Liberia

4-1-4-1 Municipal Liberia

Huấn luyện viên:

38

Getsel Ramón Montes Escobar

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

5

Axell Quirós

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

19

Juan Luis Peréz Rodriguez

5

Axell Quirós

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

15

Christian Antonio Reyes Alemán

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

30

José Joaquín Huertas Cruz

15

Christian Antonio Reyes Alemán

Đội hình xuất phát

Herediano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Getsel Ramón Montes Escobar Hậu vệ

38 1 0 6 0 Hậu vệ

5

Axell Quirós Hậu vệ

32 0 1 0 0 Hậu vệ

21

Dany Gabriel Carvajal Rodríguez Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Fernán José Faerrón Tristán Hậu vệ

38 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Juan Luis Peréz Rodriguez Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Jurgen Román Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Axel Amador López Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Elías Fernando Aguilar Vargas Tiền vệ

44 0 0 3 0 Tiền vệ

80

Jose Andrés Rodríguez Chiroledes Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Joseph Bolaños Valverde Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ariel González Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo

19 6 1 1 0 Tiền đạo

15

Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ

42 4 0 6 1 Hậu vệ

2

Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ

47 3 1 4 0 Hậu vệ

20

Malcom Pilone Tiền vệ

49 3 1 7 0 Tiền vệ

30

José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ

45 2 0 2 0 Hậu vệ

1

Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

37

Keysher Fuller Spence Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ

39 0 0 11 0 Hậu vệ

9

Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Jesús Henestrosa Vega Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ

18 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Herediano

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Emmanuel Garita Calderón Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

20

Jose Rodríguez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Randy Vega Gutiérrez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Darrel Araya Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Steven Williams Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Aaron Gerardo Murillo Fonseca Tiền vệ

23 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Shawn Johnson Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

Municipal Liberia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

31

Sebastian Padilla Lopez Tiền vệ

41 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo

56 19 1 6 0 Tiền đạo

98

José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ

66 2 1 14 1 Hậu vệ

32

Justin Monge Calderón Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Daniel Colindres Solera Tiền vệ

61 15 2 6 1 Tiền vệ

10

Marvin Angulo Borbón Tiền vệ

63 12 4 3 1 Tiền vệ

21

Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Herediano

Municipal Liberia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Herediano: 3T - 2H - 0B) (Municipal Liberia: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/11/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

1 : 1

(1-0)

Herediano

18/09/2024

VĐQG Costa Rica

Herediano

5 : 4

(0-1)

Municipal Liberia

29/02/2024

VĐQG Costa Rica

Herediano

4 : 0

(1-0)

Municipal Liberia

18/01/2024

VĐQG Costa Rica

Municipal Liberia

0 : 1

(0-1)

Herediano

23/09/2023

VĐQG Costa Rica

Herediano

2 : 2

(0-0)

Municipal Liberia

Phong độ gần nhất

Herediano

Phong độ

Municipal Liberia

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.2
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Herediano

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

06/02/2025

Alajuelense

Herediano

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.75

1.10 2.5 0.70

VĐQG Costa Rica

04/02/2025

Herediano

Sporting San José

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

31/01/2025

Pérez Zeledón

Herediano

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

26/01/2025

Herediano

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

16/01/2025

Herediano

Guanacasteca

4 1

(2) (1)

0.95 -1.25 0.85

0.91 2.25 0.83

T
T

Municipal Liberia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Costa Rica

02/02/2025

Municipal Liberia

Deportivo Saprissa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

29/01/2025

Sporting San José

Municipal Liberia

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

25/01/2025

Municipal Liberia

Santos de Guápiles

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Costa Rica

22/01/2025

Municipal Liberia

Santa Ana

0 0

(0) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.95 2.75 0.87

VĐQG Costa Rica

19/01/2025

Cartaginés

Municipal Liberia

0 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.85 2.5 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 7

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất