VĐQG Costa Rica - 16/01/2025 02:00
SVĐ: Estadio Eladio Rosabal Cordero
4 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.85
0.91 2.25 0.83
- - -
- - -
1.38 4.50 8.00
0.94 8.5 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
-0.99 1.0 0.82
- - -
- - -
1.95 2.20 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Haxzel Quiros
Joseph Bolaños
8’ -
Andres Rodriguez
Ariel Matías González Jiménez
14’ -
17’
Đang cập nhật
Starling Matarrita
-
19’
Đang cập nhật
Johan Venegas
-
27’
Johan Venegas
Johan Venegas
-
Elías Aguilar
Axel Amador
58’ -
Andres Rodriguez
Aaron Murillo
59’ -
60’
Đang cập nhật
Pedro Leal
-
Haxzel Quiros
Randy Vega
63’ -
Joseph Bolaños
Đang cập nhật
66’ -
69’
Đang cập nhật
José Pablo Córdoba
-
72’
Jose Mora
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Getsel Montes
75’ -
78’
Đang cập nhật
Roy Smith
-
Getsel Montes
Shawn Johnson
80’ -
Greivin Méndez
Darril Araya
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
77%
23%
0
2
8
10
591
168
19
3
6
1
2
1
Herediano Guanacasteca
Herediano 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alexander Vargas
4-1-4-1 Guanacasteca
Huấn luyện viên: Yosimar Arias Céspedes
38
Getsel Ramón Montes Escobar
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
5
Axell Quirós
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
19
Juan Luis Peréz Rodriguez
5
Axell Quirós
10
Jose Pablo Córdoba Pérez
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
5
Yeison Molina
5
Yeison Molina
Herediano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Getsel Ramón Montes Escobar Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Axell Quirós Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Dany Gabriel Carvajal Rodríguez Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Fernán José Faerrón Tristán Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Juan Luis Peréz Rodriguez Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Jurgen Román Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Axel Amador López Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Elías Fernando Aguilar Vargas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Jose Andrés Rodríguez Chiroledes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Joseph Bolaños Valverde Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ariel González Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jose Pablo Córdoba Pérez Tiền đạo |
58 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Johan Alberto Venegas Ulloa Tiền đạo |
21 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeison Molina Hậu vệ |
63 | 6 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Josimar Olivero Tiền vệ |
57 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Greivin Méndez Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Starling Doney Matarrita González Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 José Mora Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Jairo Andrés Mejía Martínez Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Johnny Harold Leverón Uclés Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 José Francisco Ugalde Víquez Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jordy Hernández Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Herediano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Randy Vega Gutiérrez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Darrel Araya Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Steven Williams Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aaron Gerardo Murillo Fonseca Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Shawn Johnson Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Emmanuel Garita Calderón Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Jose Rodríguez Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Alejandro López Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Morera Jara Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustavo Muñóz Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Roy Alexander Smith Lewis Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 José David Porras Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedro Luis Leal Valencia Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Herediano
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Herediano
2 : 1
(1-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
2 : 1
(1-0)
Herediano
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
1 : 2
(0-2)
Herediano
VĐQG Costa Rica
Herediano
2 : 1
(0-1)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
0 : 1
(0-0)
Herediano
Herediano
Guanacasteca
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Herediano
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Puntarenas Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.93 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Alajuelense Herediano |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
22/12/2024 |
Herediano Alajuelense |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 1.21 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Deportivo Saprissa Herediano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 3.25 0.82 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Herediano Deportivo Saprissa |
3 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.87 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Guanacasteca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Guanacasteca Municipal Liberia |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.86 |
0.94 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Guanacasteca Alajuelense |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Santa Ana Guanacasteca |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Guanacasteca Puntarenas |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Herediano Guanacasteca |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 26