Catarinense 1 Brasil - 15/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio Aníbal Torres Costa
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.77
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.44 3.60 7.00
0.82 9.5 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.90 1.0 0.86
- - -
- - -
1.95 2.20 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Gabriel Vidal
-
32’
Đang cập nhật
Brendon Valença Sobral
-
Đang cập nhật
Ingro
41’ -
43’
Đang cập nhật
Willian Jesus dos Santos
-
Đang cập nhật
Mariotto
45’ -
52’
Đang cập nhật
Paulo Fales
-
Paulinho
Clayton
58’ -
60’
Đang cập nhật
Renê
-
Vitinho
Vinícius Tanque
62’ -
65’
Đang cập nhật
Roger Bernardo
-
70’
Renê
Paul Henry Heumo Loudjeu
-
71’
Đang cập nhật
Omar
-
Santiago Ruiz
Cabeça
76’ -
80’
Brendon Valença Sobral
Jhonathan Luza Silveira
-
82’
Đang cập nhật
Jhonathan Luza Silveira
-
Cabeça
Mariotto
84’ -
Mariotto
Ingro
85’ -
86’
Willian Jesus dos Santos
Régis Souza
-
Đang cập nhật
Cabeça
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
53%
47%
4
4
24
21
359
357
20
14
6
6
4
4
Hercílio Luz Nação
Hercílio Luz 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Alexandre Paes Lopes
4-4-1-1 Nação
Huấn luyện viên: Sandro Sargentim
9
Mariotto
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
2
Luis Gustavo
10
Ingro
10
Ingro
2
Gabriel Vidal
5
Roger Bernardo
5
Roger Bernardo
5
Roger Bernardo
5
Roger Bernardo
3
Paulo Fales
10
Brendon Valença Sobral
10
Brendon Valença Sobral
1
Omar
1
Omar
1
Omar
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Mariotto Tiền đạo |
7 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Ingro Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitinho Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Gustavo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Wallace Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Igor Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Eliel da Silva Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulinho Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jean Candido Tiền vệ |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tallyson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gabriel Vidal Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Paulo Fales Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Brendon Valença Sobral Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Omar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Roger Bernardo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jair Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Renê Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Vinícius Felício Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Robson Anizio da Silva Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Gabriel Calabres Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hercílio Luz
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Joaquin Zappacosta Tiền đạo |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Emanuel Jesus dos Santos Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Cabeça Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Joao Vitor de Oliveira Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Gabriel Eduardo Stevanato de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Clayton Tiền đạo |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Léo Herrero Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Rafael Tavares Tiền đạo |
90 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Eduardo Henrique Silva Tobias Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Vinícius Tanque Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Santiago Ruiz Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nação
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Caio Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Paul Henry Heumo Loudjeu Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Régis Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Flávio Henrique Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jhonathan Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Guilherme Pinheiro Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jhonathan Luza Silveira Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 João Pedro Scottini Penha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Cauã Sales da Silva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Rickson Martins dos Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hercílio Luz
Nação
Hercílio Luz
Nação
20% 60% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hercílio Luz
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
Hercílio Luz Marcílio Dias |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Figueirense Hercílio Luz |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Hercílio Luz Inter de Lages |
3 3 (1) (2) |
0.85 -1 0.89 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/02/2024 |
Hercílio Luz Joinville |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.84 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
28/01/2024 |
Criciúma Hercílio Luz |
2 0 (2) (0) |
0.74 -0.5 0.77 |
0.80 2.0 0.96 |
B
|
H
|
Nação
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
Nação Figueirense |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
08/02/2024 |
Inter de Lages Nação |
2 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Criciúma Nação |
1 0 (1) (0) |
0.98 -2.25 0.83 |
0.93 3.25 0.83 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Nação Brusque |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Concórdia Atlético Clube Nação |
3 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 6
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 18
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
38 Tổng 24