FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: Keys Park
3 : 3
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.98 0 0.85
0.85 2.75 0.93
- - -
- - -
2.62 4.00 2.30
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.96 0 0.79
- - -
- - -
- - -
3.25 2.30 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rob Stevenson
1’ -
2’
Đang cập nhật
Dylan Cogill
-
Đang cập nhật
Daniel Sparkes
3’ -
4’
Đang cập nhật
Sisa Tuntulwana
-
Đang cập nhật
Jack Bearne
5’ -
6’
Đang cập nhật
Bobby Johnson
-
Đang cập nhật
Omar Holness
7’ -
8’
Đang cập nhật
Joe Stacey
-
9’
Đang cập nhật
Joel Taylor
-
Đang cập nhật
Will Lancaster
10’ -
Đang cập nhật
J. Gwilt
11’ -
12’
Đang cập nhật
George Hornshaw
-
Đang cập nhật
Sion Spence
13’ -
14’
Đang cập nhật
Fraser Preston
-
Đang cập nhật
Elliott Johnson
15’ -
16’
Đang cập nhật
Javelle Clarke
-
Đang cập nhật
Blaine Rowe
17’ -
18’
Đang cập nhật
Jordan Helliwell
-
Dominic McHale
Omar Holness
21’ -
46’
Bailey Conway
Bobby Johnson
-
Jack Bearne
Dominic McHale
49’ -
Đang cập nhật
Omar Holness
55’ -
65’
Javelle Clarke
Declan Howe
-
Simeon Maye
Sion Spence
66’ -
Immanuelson Duku
Rob Stevenson
72’ -
77’
Javelle Clarke
Declan Howe
-
Daniel Trickett-Smith
J. Gwilt
89’ -
Josh Endall
Blaine Rowe
90’ -
Omar Holness
Omar Holness
95’ -
105’
Declan Howe
George Hornshaw
-
109’
Sisa Tuntulwana
Javelle Clarke
-
Đang cập nhật
Joel Taylor
113’ -
119’
Ashley Jackson
Jack Mcloughlin
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
15
51%
49%
4
1
2
3
3
2
12
12
4
7
0
0
Hednesford Town Gainsborough Trinity
Hednesford Town 4-4-2
Huấn luyện viên: Steve King
4-4-2 Gainsborough Trinity
Huấn luyện viên: Russell Wilcox
1
Jack Rose
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
3
Joel Taylor
5
Josh Endall
5
Josh Endall
1
Dylan Wharton
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
3
Ashley Jackson
6
Dylan Cogill
6
Dylan Cogill
6
Dylan Cogill
6
Dylan Cogill
6
Dylan Cogill
6
Dylan Cogill
Hednesford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jack Rose Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kory Roberts Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Josh Endall Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elliott Johnson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Joel Taylor Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Trickett-Smith Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Simeon Maye Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Omar Holness Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jack Bearne Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Dominic McHale Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Immanuelson Duku Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gainsborough Trinity
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Dylan Wharton Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Aaron Simpson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Will Lancaster Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dylan Cogill Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Ashley Jackson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Fraser Preston Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Bailey Conway Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jordan Helliwell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Javelle Clarke Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Declan Howe Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Lewis Butroid Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hednesford Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ryan Brown Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Daniel Sparkes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Zidane Sutherland Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdulrasaq Alamu-Tajudeen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Gwilt Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Sion Spence Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Rob Stevenson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Blaine Rowe Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gainsborough Trinity
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Bobby Johnson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sisa Tuntulwana Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Jack Mcloughlin Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Kian Johnson Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Ollie Sykes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kyle Simpson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 George Hornshaw Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Joe Stacey Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
Hednesford Town
Gainsborough Trinity
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hednesford Town
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Gateshead Hednesford Town |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Hednesford Town Gateshead |
1 1 (0) (0) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.93 3.25 0.87 |
T
|
X
|
|
01/10/2024 |
Hednesford Town Shifnal Town FC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 3.0 0.71 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Shifnal Town FC Hednesford Town |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.91 3.25 0.73 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Hednesford Town Chasetown |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Gainsborough Trinity
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Clitheroe Gainsborough Trinity |
1 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
15/10/2024 |
Boston United Gainsborough Trinity |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Gainsborough Trinity Boston United |
2 2 (1) (1) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Kettering Town Gainsborough Trinity |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
28/09/2024 |
Darlington Gainsborough Trinity |
1 2 (1) (1) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.76 2.25 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 3