- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Havadar Zob Ahan
Havadar 4-3-3
Huấn luyện viên: Omid Reza Ravankhah
4-3-3 Zob Ahan
Huấn luyện viên: Mohammad Rabiei
6
Saeb Mohebi
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
7
Majid Aliyari
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
4
Mohammad Ghoreishi
6
Fardin Yousefi
6
Fardin Yousefi
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joseph William Champness Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
41 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
41 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
40 Fariborz Gerami Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
4 Mohammad Ghoreishi Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Hasan Shoushtari Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ramtin Soleimanzadeh Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarpad Tiền đạo |
30 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Ali Mosleh Taklimi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daryoush Shojaeian Tiền vệ |
37 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Seyed Mehdi Mahdavi Atashgah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mohammadhossein Sadeghi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Pouya Mokhtari Hezar Roud Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Mohammad Hadi Baghban Motlagh Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hesam Nafari Nogourani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Nader Mohammadi Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 2 | Hậu vệ |
12 Davoud Noushi Sofiani Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Bonfilscaleb Bimenyimana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mahmoud Ghaed Rahmati Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Zob Ahan
Cúp Quốc Gia Iran
Zob Ahan
0 : 0
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 0
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
2 : 2
(0-1)
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 0
(0-0)
Havadar
VĐQG Iran
Zob Ahan
3 : 3
(2-1)
Havadar
Havadar
Zob Ahan
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Havadar
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Havadar |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Zob Ahan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Zob Ahan Persepolis |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Zob Ahan Nassaji Mazandaran |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Mes Rafsanjan Zob Ahan |
1 2 (0) (0) |
0.75 +0 0.94 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Zob Ahan Malavan |
1 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.95 |
0.86 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
10/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.81 1.75 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22