GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Iran - 20/12/2024 13:00

SVĐ: Shahid Dastgerdi Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/4 -0.95

0.92 1.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.62 2.40

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.67

0.81 0.5 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.72 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Morteza Mansouri

    21’
  • Đang cập nhật

    Mohammad Hossein Zavari

    32’
  • Đang cập nhật

    Mehdi Goudarzi

    47’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Armin Sohrabian

  • 73’

    Mehrdad Rezaei

    Ayoub Kalantari

  • 78’

    Muntadher Mohammed

    Hamed Pakdel

  • Peyman Ranjbari

    Hossein Mehraban

    80’
  • Ali Fathi Moloud

    Mehdi Tahmasebi

    87’
  • 90’

    Alexander Merkel

    Mersad Seifi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 20/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Shahid Dastgerdi Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Seyed Mehdi Rahmati Oskouei

  • Ngày sinh:

    03-02-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    113 (T:31, H:36, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Saket Elhami

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:38, H:43, B:41)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

7

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

1

371

Tổng số đường chuyền

350

9

Dứt điểm

15

5

Dứt điểm trúng đích

8

0

Việt vị

1

Havadar Nassaji Mazandaran

Đội hình

Havadar 3-5-2

Huấn luyện viên: Seyed Mehdi Rahmati Oskouei

Havadar VS Nassaji Mazandaran

3-5-2 Nassaji Mazandaran

Huấn luyện viên: Saket Elhami

6

Saeb Mohebi

8

Mohammad Erfan Masoumi

8

Mohammad Erfan Masoumi

8

Mohammad Erfan Masoumi

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

37

Morteza Mansouri

22

Mohammad Javad Kia

22

Mohammad Javad Kia

10

Hossein Zamehran

96

Mohammadreza Abbasi

96

Mohammadreza Abbasi

96

Mohammadreza Abbasi

96

Mohammadreza Abbasi

14

Hamed Pakdel

14

Hamed Pakdel

14

Hamed Pakdel

14

Hamed Pakdel

14

Hamed Pakdel

14

Hamed Pakdel

Đội hình xuất phát

Havadar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Saeb Mohebi Hậu vệ

35 4 0 7 0 Hậu vệ

88

Mehdi Goudarzi Tiền vệ

32 1 0 2 0 Tiền vệ

22

Mohammad Javad Kia Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Mohammad Sattari Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

37

Morteza Mansouri Hậu vệ

35 0 0 6 0 Hậu vệ

19

Ali Fathi Moloud Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Milad Khodaei Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

98

Mohammad Dindar Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Peyman Ranjbari Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Nassaji Mazandaran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Hossein Zamehran Tiền vệ

44 2 2 5 0 Tiền vệ

68

Amir Mohammad Houshmand Hậu vệ

38 2 0 10 1 Hậu vệ

6

Mansour Bagheri Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

14

Hamed Pakdel Tiền đạo

12 2 0 1 0 Tiền đạo

96

Mohammadreza Abbasi Tiền vệ

35 1 2 3 0 Tiền vệ

30

Kevin Yamga Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

11

Mehrdad Rezaei Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

27

Luan Polli Thủ môn

21 0 0 3 0 Thủ môn

88

Siamak Nemati Hậu vệ

10 0 0 3 2 Hậu vệ

20

Armin Sohrabian Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Alexander Merkel Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Havadar

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mehdi Tahmasebi Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Mehdi Mahdavi Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Dariush Shojaeian Tiền vệ

34 5 1 5 1 Tiền vệ

70

Adnan As'adi Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Danial Mahini Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

75

Hossein Mehraban Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Hossein Akbar Monadi Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

33

Meysam Tohidast Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Mehdi Daryabari Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Farshad Mohammadi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kasra Rahmati Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Nassaji Mazandaran

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Mersad Seifi Hậu vệ

32 0 0 5 0 Hậu vệ

19

Hossein Hassantabar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Saeid Aghaei Hậu vệ

23 0 0 7 0 Hậu vệ

8

Ayoub Kalantari Tiền vệ

5 0 0 0 1 Tiền vệ

32

Saber Hardani Tiền đạo

37 0 0 7 1 Tiền đạo

87

Amirreza Rezapour Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ

31 2 0 6 0 Hậu vệ

9

Mohamed Eisa Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Muntadher Mohammed Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Amir Mehdi Janmaleki Hậu vệ

41 2 1 6 2 Hậu vệ

98

Alireza Rezaei Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

Havadar

Nassaji Mazandaran

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Havadar: 0T - 3H - 2B) (Nassaji Mazandaran: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/05/2024

VĐQG Iran

Havadar

0 : 5

(0-1)

Nassaji Mazandaran

24/12/2023

VĐQG Iran

Nassaji Mazandaran

2 : 2

(0-2)

Havadar

06/05/2023

VĐQG Iran

Nassaji Mazandaran

1 : 1

(0-1)

Havadar

24/12/2022

VĐQG Iran

Havadar

1 : 1

(1-0)

Nassaji Mazandaran

18/05/2022

VĐQG Iran

Nassaji Mazandaran

2 : 1

(1-0)

Havadar

Phong độ gần nhất

Havadar

Phong độ

Nassaji Mazandaran

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.6
TB bàn thắng
0.6
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Havadar

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

13/12/2024

Mes Rafsanjan

Havadar

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

02/12/2024

Havadar

Esteghlal Khuzestan

0 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.83 1.75 0.95

B
X

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Zob Ahan

Havadar

0 0

(0) (0)

0.78 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X

VĐQG Iran

01/11/2024

Malavan

Havadar

0 2

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.88 2.0 0.86

T
H

VĐQG Iran

25/10/2024

Havadar

Chadormalu SC

0 1

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.88 1.75 0.86

B
X

Nassaji Mazandaran

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Iran

13/12/2024

Nassaji Mazandaran

Kheybar Khorramabad

0 0

(0) (0)

0.78 +0.5 0.85

0.76 1.5 0.96

T
X

VĐQG Iran

07/12/2024

Persepolis

Nassaji Mazandaran

0 1

(0) (1)

0.83 -1 0.80

0.83 2.0 0.76

T
X

Cúp Quốc Gia Iran

24/11/2024

Nassaji Mazandaran

Mes Shahr-e Babak

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Iran

09/11/2024

Sepahan

Nassaji Mazandaran

1 1

(0) (1)

0.85 -1 0.84

0.71 2.0 0.89

T
H

VĐQG Iran

01/11/2024

Nassaji Mazandaran

Mes Rafsanjan

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.84 1.75 0.79

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 11

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 5

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 17

10 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất