VĐQG Iran - 20/12/2024 13:00
SVĐ: Shahid Dastgerdi Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.95
0.92 1.75 0.82
- - -
- - -
3.25 2.62 2.40
- - -
- - -
- - -
-0.83 0 0.67
0.81 0.5 -0.99
- - -
- - -
4.00 1.72 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Morteza Mansouri
21’ -
Đang cập nhật
Mohammad Hossein Zavari
32’ -
Đang cập nhật
Mehdi Goudarzi
47’ -
52’
Đang cập nhật
Armin Sohrabian
-
73’
Mehrdad Rezaei
Ayoub Kalantari
-
78’
Muntadher Mohammed
Hamed Pakdel
-
Peyman Ranjbari
Hossein Mehraban
80’ -
Ali Fathi Moloud
Mehdi Tahmasebi
87’ -
90’
Alexander Merkel
Mersad Seifi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
7
5
3
1
371
350
9
15
5
8
0
1
Havadar Nassaji Mazandaran
Havadar 3-5-2
Huấn luyện viên: Seyed Mehdi Rahmati Oskouei
3-5-2 Nassaji Mazandaran
Huấn luyện viên: Saket Elhami
6
Saeb Mohebi
8
Mohammad Erfan Masoumi
8
Mohammad Erfan Masoumi
8
Mohammad Erfan Masoumi
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
22
Mohammad Javad Kia
22
Mohammad Javad Kia
10
Hossein Zamehran
96
Mohammadreza Abbasi
96
Mohammadreza Abbasi
96
Mohammadreza Abbasi
96
Mohammadreza Abbasi
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
14
Hamed Pakdel
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
35 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Mohammad Sattari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Ali Fathi Moloud Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Peyman Ranjbari Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Hossein Zamehran Tiền vệ |
44 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
68 Amir Mohammad Houshmand Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Mansour Bagheri Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Hamed Pakdel Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
96 Mohammadreza Abbasi Tiền vệ |
35 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Kevin Yamga Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehrdad Rezaei Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Luan Polli Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
88 Siamak Nemati Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
20 Armin Sohrabian Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Alexander Merkel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mehdi Tahmasebi Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mehdi Mahdavi Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Dariush Shojaeian Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Danial Mahini Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hossein Akbar Monadi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
33 Meysam Tohidast Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Mehdi Daryabari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Farshad Mohammadi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nassaji Mazandaran
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Mersad Seifi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Hossein Hassantabar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Saeid Aghaei Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Ayoub Kalantari Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
32 Saber Hardani Tiền đạo |
37 | 0 | 0 | 7 | 1 | Tiền đạo |
87 Amirreza Rezapour Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Vahid Mohammadzadeh Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
9 Mohamed Eisa Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Muntadher Mohammed Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Amir Mehdi Janmaleki Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 2 | Hậu vệ |
98 Alireza Rezaei Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Havadar
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Havadar
0 : 5
(0-1)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
2 : 2
(0-2)
Havadar
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
1 : 1
(0-1)
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
1 : 1
(1-0)
Nassaji Mazandaran
VĐQG Iran
Nassaji Mazandaran
2 : 1
(1-0)
Havadar
Havadar
Nassaji Mazandaran
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Havadar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Malavan Havadar |
0 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Havadar Chadormalu SC |
0 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.88 1.75 0.86 |
B
|
X
|
Nassaji Mazandaran
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Persepolis Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (1) |
0.83 -1 0.80 |
0.83 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Shahr-e Babak |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Sepahan Nassaji Mazandaran |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1 0.84 |
0.71 2.0 0.89 |
T
|
H
|
|
01/11/2024 |
Nassaji Mazandaran Mes Rafsanjan |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.84 1.75 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 21
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 17
10 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 32