VĐQG Jamaica - 22/01/2025 20:00
SVĐ: Harbour View Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
-0.94 1/2 0.70
0.88 2.25 0.88
- - -
- - -
3.90 3.20 1.85
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
-0.93 1.0 0.68
- - -
- - -
4.50 2.05 2.60
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Harbour View Waterhouse
Harbour View 4-4-2
Huấn luyện viên: Ludlow Bernard
4-4-2 Waterhouse
Huấn luyện viên: Marcel Gayle
17
Ajeanie Talbott
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
25
Javid George
7
Timar Lewis
7
Timar Lewis
11
Leonardo Jibbison
6
Shemar Booth
6
Shemar Booth
6
Shemar Booth
6
Shemar Booth
45
Christopher Matthews
45
Christopher Matthews
45
Christopher Matthews
45
Christopher Matthews
45
Christopher Matthews
45
Christopher Matthews
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ajeanie Talbott Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Chidalu Chukwuemeka Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Timar Lewis Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Omar Thompson Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Javid George Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Casseam Priestley Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Anthony Bennett Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Okeemo Jones Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Garth Stewart Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Oquassa Chong Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Tahair Lawrence Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Leonardo Jibbison Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Roshawn Amos Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Martin Davis Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Christopher Matthews Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Shemar Booth Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Andre Fletcher Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Kemar Foster Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Denardo Thomas Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jed Brown Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Javane Bryan Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Kymani Campbell Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Harbour View
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Andre Fagan Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Romaine Brackenridge Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Najae Graham Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Rohan Brown Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Odorland Harding Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Kevoan McGregor Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Trey Bennett Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Waterhouse
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Zackiya Wilks Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Navardo Blair Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Howard Morris Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 John Wilson Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Dwayne Burgher Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Mario Simms Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
50 Atapharoy Bygrave Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Andre Smith Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Nicholas Hamilton Tiền đạo |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Harbour View
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 0
(0-0)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Waterhouse
1 : 0
(0-0)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Harbour View
1 : 2
(0-1)
Waterhouse
VĐQG Jamaica
Waterhouse
0 : 2
(0-1)
Harbour View
VĐQG Jamaica
Harbour View
0 : 4
(0-2)
Waterhouse
Harbour View
Waterhouse
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Harbour View
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Portmore United Harbour View |
4 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.93 2.25 0.83 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Harbour View Humble Lions |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Molynes United Harbour View |
3 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.72 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Harbour View Montego Bay United |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Chapelton Harbour View |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.76 2.25 0.86 |
B
|
X
|
Waterhouse
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Jamalco Waterhouse |
0 3 (0) (2) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
12/01/2025 |
Waterhouse Tivoli Gardens |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Cavalier Waterhouse |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Waterhouse Mount Pleasant Academy |
0 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Racing United Waterhouse |
1 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 21