GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Croatia - 26/01/2025 16:30

SVĐ: Stadion Poljud

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -2 3/4 0.89

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.10 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.37 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Poljud

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ivan Gennaro Gattuso

  • Ngày sinh:

    09-01-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    129 (T:64, H:32, B:33)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mario Kovačević

  • Ngày sinh:

    17-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    102 (T:42, H:29, B:31)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hajduk Split Slaven Koprivnica

Đội hình

Hajduk Split 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Ivan Gennaro Gattuso

Hajduk Split VS Slaven Koprivnica

4-2-3-1 Slaven Koprivnica

Huấn luyện viên: Mario Kovačević

10

Marko Livaja

7

Anthony Kalik

7

Anthony Kalik

7

Anthony Kalik

7

Anthony Kalik

23

Filip Krovinović

23

Filip Krovinović

8

Niko Sigur

8

Niko Sigur

8

Niko Sigur

34

Bruno Durdov

6

Tomislav Božić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

8

Adriano Jagušić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

27

Alen Grgić

8

Adriano Jagušić

Đội hình xuất phát

Hajduk Split

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marko Livaja Tiền đạo

27 11 8 4 0 Tiền đạo

34

Bruno Durdov Tiền vệ

22 4 0 1 0 Tiền vệ

23

Filip Krovinović Tiền vệ

27 2 0 0 0 Tiền vệ

8

Niko Sigur Hậu vệ

20 2 0 3 0 Hậu vệ

7

Anthony Kalik Tiền vệ

28 1 2 3 0 Tiền vệ

27

Stipe Biuk Tiền vệ

15 1 1 2 0 Tiền vệ

25

Filip Uremović Hậu vệ

25 1 0 6 0 Hậu vệ

32

Šimun Hrgović Tiền vệ

26 0 3 0 0 Tiền vệ

17

Dario Melnjak Hậu vệ

26 0 3 0 0 Hậu vệ

3

Dominik Prpić Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

13

Ivan Lučić Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

Slaven Koprivnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Tomislav Božić Hậu vệ

43 3 0 8 0 Hậu vệ

8

Adriano Jagušić Tiền vệ

37 2 1 1 0 Tiền vệ

10

M. Caimacov Tiền vệ

39 1 5 3 0 Tiền vệ

21

Ljuban Crepulja Tiền vệ

18 1 1 0 0 Tiền vệ

27

Alen Grgić Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

25

Ivan Sušak Thủ môn

53 1 0 3 0 Thủ môn

18

Filip Krušelj Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Dominik Kovačić Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Zvonimir Katalinić Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Ivan Ćubelić Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

23

Igor Lepinjica Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hajduk Split

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Rokas Pukštas Tiền vệ

26 0 1 4 0 Tiền vệ

9

Aleksandar Trajkovski Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

19

Josip Elez Hậu vệ

28 1 1 1 0 Hậu vệ

28

Roko Brajković Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Marko Capan Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

36

Marino Skelin Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Lovre Kalinić Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

35

Luka Jurak Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Niko Đolonga Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

24

Abdoulie Sanyang Tiền đạo

16 1 0 1 0 Tiền đạo

39

Mate Antunović Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Zvonimir Šarlija Hậu vệ

23 1 0 3 0 Hậu vệ

Slaven Koprivnica

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Karlo Butić Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

19

Ivan Dolček Tiền vệ

16 1 1 0 0 Tiền vệ

11

Lucas Fernandes Dos Passos Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Marko Lešković Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Marco Boras Hậu vệ

58 0 0 5 0 Hậu vệ

24

Leon Bošnjak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Marko Aščić Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Erik Riđan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Luka Ćurković Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

Hajduk Split

Slaven Koprivnica

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hajduk Split: 5T - 0H - 0B) (Slaven Koprivnica: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica

0 : 2

(0-2)

Hajduk Split

04/08/2024

VĐQG Croatia

Hajduk Split

2 : 1

(2-1)

Slaven Koprivnica

20/04/2024

VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica

0 : 1

(0-1)

Hajduk Split

11/02/2024

VĐQG Croatia

Hajduk Split

4 : 0

(1-0)

Slaven Koprivnica

27/10/2023

VĐQG Croatia

Slaven Koprivnica

0 : 1

(0-1)

Hajduk Split

Phong độ gần nhất

Hajduk Split

Phong độ

Slaven Koprivnica

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hajduk Split

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

22/12/2024

Šibenik

Hajduk Split

1 2

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

0.81 2.25 0.88

H
T

VĐQG Croatia

15/12/2024

Hajduk Split

Rijeka

2 2

(2) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.88 2.0 0.88

B
T

VĐQG Croatia

07/12/2024

Gorica

Hajduk Split

1 0

(0) (0)

0.95 +1.25 0.90

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Croatia

01/12/2024

Hajduk Split

Dinamo Zagreb

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.73 2.0 0.93

T
X

VĐQG Croatia

24/11/2024

Osijek

Hajduk Split

2 2

(1) (1)

0.83 +0.25 1.01

0.88 2.25 0.96

B
T

Slaven Koprivnica

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Croatia

22/12/2024

Rijeka

Slaven Koprivnica

2 0

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Croatia

13/12/2024

Slaven Koprivnica

Gorica

2 1

(0) (1)

0.91 -0.75 0.88

0.82 2.75 0.87

T
T

VĐQG Croatia

06/12/2024

Dinamo Zagreb

Slaven Koprivnica

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.77 3.0 0.88

T
X

VĐQG Croatia

30/11/2024

Slaven Koprivnica

Osijek

3 2

(1) (1)

0.82 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Croatia

22/11/2024

Istra 1961

Slaven Koprivnica

2 3

(1) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.86 2.25 0.83

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

20 Tổng 10

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 20

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

34 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất