- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hadiya Hosaena Kedus Giorgis
Hadiya Hosaena 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Kedus Giorgis
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hadiya Hosaena
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(1-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
0 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
0 : 2
(0-1)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 0
(0-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
1 : 1
(0-1)
Kedus Giorgis
Hadiya Hosaena
Kedus Giorgis
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hadiya Hosaena
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Arba Minch Kenema Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
Kedus Giorgis
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kedus Giorgis Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Welayta Dicha Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Kedus Giorgis Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11