- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hadiya Hosaena Ethiopian Medhin
Hadiya Hosaena 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Ethiopian Medhin
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hadiya Hosaena
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
1 : 0
(0-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
1 : 1
(1-0)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
0 : 2
(0-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
0 : 1
(0-0)
Ethiopian Medhin
Hadiya Hosaena
Ethiopian Medhin
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hadiya Hosaena
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Welwalo Adigrat Uni Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
T
|
T
|
Ethiopian Medhin
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
Ethiopian Medhin Shire Endaselassie |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6