VĐQG Ethiopia - 20/01/2025 12:00
SVĐ:
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.93
0.90 1.5 0.86
- - -
- - -
2.62 2.50 2.90
-0.99 8 0.80
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.85 0.5 0.85
- - -
- - -
3.75 1.66 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
20’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
21’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
35’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
38’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
48’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
56’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
33%
67%
1
1
3
1
373
757
7
7
2
1
0
2
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank
Hadiya Hosaena 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Ethiopia Nigd Bank
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hadiya Hosaena
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
0 : 0
(0-0)
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
1 : 0
(0-0)
Hadiya Hosaena
Hadiya Hosaena
Ethiopia Nigd Bank
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hadiya Hosaena
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
06/01/2025 |
Mekelakeya Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/12/2024 |
Hadiya Hosaena Sidama Bunna |
3 2 (2) (1) |
1.07 0.0 0.59 |
1.02 1.75 0.63 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Hadiya Hosaena Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.61 -0.25 1.05 |
0.96 1.75 0.67 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Shire Endaselassie Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
T
|
Ethiopia Nigd Bank
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 16