0.61 -1 3/4 -0.95
0.96 1.75 0.67
- - -
- - -
1.81 2.49 4.50
1.00 8 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.61
0.92 0.75 0.67
- - -
- - -
2.58 1.66 5.17
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
E. Alemayehu
47’ -
Đang cập nhật
B. Woldeyohannes
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
38%
62%
2
0
1
0
374
610
2
6
2
2
0
1
Hadiya Hosaena Adama Kenema
Hadiya Hosaena 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Adama Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Hadiya Hosaena
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
2 : 1
(1-1)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
0 : 1
(0-1)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
3 : 3
(2-0)
Hadiya Hosaena
VĐQG Ethiopia
Hadiya Hosaena
0 : 0
(0-0)
Adama Kenema
VĐQG Ethiopia
Adama Kenema
1 : 2
(0-1)
Hadiya Hosaena
Hadiya Hosaena
Adama Kenema
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hadiya Hosaena
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Shire Endaselassie Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
T
|
||
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Hadiya Hosaena Welayta Dicha |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.98 1.75 0.78 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Mebrat Hayl Hadiya Hosaena |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
- - - |
H
|
Adama Kenema
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopian Medhin |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
04/11/2024 |
Mekelakeya Adama Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.88 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Dire Dawa Kenema Adama Kenema |
1 1 (1) (1) |
0.99 -0.25 0.76 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Adama Kenema Awassa Kenema |
2 0 (2) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 17