GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Torneo Federal A Argentina - 03/08/2024 19:00

SVĐ: Estadio General Gutiérrez

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.78 0 -0.97

0.90 1.75 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.45 2.90 2.70

0.80 8.5 -0.99

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 -0.99

0.69 0.5 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 1.80 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Fabián Marcelo Dauwalder

  • Đang cập nhật

    Enzo Gabriel López

    38’
  • 50’

    Đang cập nhật

    Sebastián Jeldres

  • Đang cập nhật

    Enzo Nahuel Tejada

    54’
  • Đang cập nhật

    Martín Nicolás Comachi

    57’
  • 60’

    Gabriel Jara

    Ezequiel Adrián Cérica

  • Maximiliano Francisco Herrera

    Cristian Ariel Estigarribia

    64’
  • 67’

    Maximiliano Alejandro López

    Carlos Ezequiel Ávila

  • 69’

    Đang cập nhật

    Javier Peñaloza

  • Pablo Peña

    Erwin Miranda

    71’
  • Đang cập nhật

    Santiago López

    72’
  • 83’

    Enzo González

    Agustín Nicolás Cocciarini

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/08/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio General Gutiérrez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Pablo Darío Jofre

  • Ngày sinh:

    06-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    23 (T:11, H:9, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos María Mungo

  • Ngày sinh:

    23-09-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    187 (T:91, H:56, B:40)

12

Phạt góc

1

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

5

3

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

196

13

Dứt điểm

8

6

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Gutiérrez Villa Mitre

Đội hình

Gutiérrez 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Pablo Darío Jofre

Gutiérrez VS Villa Mitre

3-5-1-1 Villa Mitre

Huấn luyện viên: Carlos María Mungo

Tạm thời chưa có dữ liệu

Gutiérrez

Villa Mitre

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Gutiérrez: 0T - 0H - 0B) (Villa Mitre: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Gutiérrez

Phong độ

Villa Mitre

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Gutiérrez

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

28/07/2024

Deportivo Camioneros

Gutiérrez

0 0

(0) (0)

0.89 +0 0.89

0.89 1.5 0.91

H
X

Torneo Federal A Argentina

20/07/2024

Gutiérrez

Argentino Monte Maíz

2 1

(1) (0)

0.74 -0.25 0.96

0.84 1.75 0.90

T
T

Torneo Federal A Argentina

14/07/2024

Juventud Unida Univ.

Gutiérrez

0 1

(0) (0)

0.81 -0.25 0.88

0.95 2.0 0.85

T
X

Torneo Federal A Argentina

06/07/2024

Gutiérrez

Deportivo Camioneros

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.75

0.84 1.75 0.92

B
T

Torneo Federal A Argentina

30/06/2024

San Martín Mendoza

Gutiérrez

0 1

(0) (0)

0.83 -0.25 0.86

0.86 1.75 0.86

T
X

Villa Mitre

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Torneo Federal A Argentina

28/07/2024

Villa Mitre

Ciudad de Bolívar

2 1

(1) (1)

0.92 -0.75 0.87

0.78 1.75 1.03

T
T

Torneo Federal A Argentina

21/07/2024

Kimberley Mar del Plata

Villa Mitre

2 0

(0) (0)

0.77 +0.25 0.89

- - -

B

Torneo Federal A Argentina

14/07/2024

Villa Mitre

Circulo Deportivo

2 0

(1) (0)

0.92 -1.5 0.87

0.86 2.5 0.90

T
X

Torneo Federal A Argentina

07/07/2024

Deportivo Rincón

Villa Mitre

1 1

(1) (1)

0.78 +0.5 1.01

0.87 1.75 0.79

B
T

Torneo Federal A Argentina

30/06/2024

Villa Mitre

Cipolletti

2 0

(0) (0)

0.77 -1 0.80

0.91 2.25 0.76

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 14

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất