GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 24/02/2024 22:00

SVĐ: Estádio Antônio Magalhães Rossel

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.89 2.0 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.00 2.60

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 0 0.88

0.88 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 1.90 3.60

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 20’

    Đang cập nhật

    Lucas Hulk

  • 27’

    Đang cập nhật

    Gabriel Davis

  • 46’

    Gabriel Pereira

    Vini Peixoto

  • 58’

    Gabriel Davis

    Felipe Baiano

  • Mauri Franco

    Giovanni

    62’
  • Michel

    João Pedro

    70’
  • 71’

    Đang cập nhật

    Felipe Baiano

  • Đang cập nhật

    Antonio Marcos

    76’
  • João Gabriel

    João Pedro

    80’
  • Antonio Marcos

    Arez

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 24/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Antônio Magalhães Rossel

  • Trọng tài chính:

    J. Goncalves Lima

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Wiliam Cirilo de Campos

  • Ngày sinh:

    18-02-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    28 (T:7, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Alessandro Telles

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    16 (T:3, H:7, B:6)

8

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

19

327

Tổng số đường chuyền

369

10

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Guarany de Bagé São Luiz

Đội hình

Guarany de Bagé 4-3-3

Huấn luyện viên: Wiliam Cirilo de Campos

Guarany de Bagé VS São Luiz

4-3-3 São Luiz

Huấn luyện viên: Alessandro Telles

9

Michel

18

Mauri Franco

18

Mauri Franco

18

Mauri Franco

18

Mauri Franco

16

João Gabriel

16

João Gabriel

16

João Gabriel

16

João Gabriel

16

João Gabriel

16

João Gabriel

10

Diogo Sodré

19

Yan

19

Yan

19

Yan

19

Yan

2

Benjamín Borasi

2

Benjamín Borasi

2

Benjamín Borasi

2

Benjamín Borasi

2

Benjamín Borasi

2

Benjamín Borasi

Đội hình xuất phát

Guarany de Bagé

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Michel Tiền đạo

9 5 0 0 0 Tiền đạo

21

Wilson Júnior Tiền đạo

8 1 3 3 0 Tiền đạo

11

Antonio Marcos Tiền vệ

9 1 1 1 0 Tiền vệ

16

João Gabriel Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Mauri Franco Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Lessa Hậu vệ

9 0 1 2 0 Hậu vệ

5

David Cunha Tiền vệ

12 0 1 6 0 Tiền vệ

1

Rodrigo Thủ môn

9 0 0 2 0 Thủ môn

14

Hugo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Saulo Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Allan Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

São Luiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Diogo Sodré Tiền vệ

10 2 0 2 0 Tiền vệ

7

Guilherme Devitte Dal Pian Hậu vệ

10 1 1 0 0 Hậu vệ

25

Gabriel Davis Tiền đạo

10 1 1 1 0 Tiền đạo

2

Benjamín Borasi Tiền đạo

10 1 1 2 0 Tiền đạo

19

Yan Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Raúl Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

13

Douglas Dias Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Bruno Jesus Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Ricardo Thalheimer Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Lucas Hulk Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

21

Gabriel Pereira Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Guarany de Bagé

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Gustavo Gomes da Silva Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

17

Murilo Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Lucas Kawan Vasques Severo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

João Pedro Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Arez Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Léo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mateus Leandro Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Giovanni Tiền đạo

9 0 2 0 0 Tiền đạo

23

Jorginho Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

São Luiz

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Ricardo Liell Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Felipe Baiano Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Vini Peixoto Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Mateus Santana Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Luquinhas Tiền đạo

9 1 0 0 0 Tiền đạo

15

Wesley Junio da Silva Araújo Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Leandro Cordova Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ramires Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Luiz Felipe Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

9

Gabriel Morbeck Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Márcio Duarte Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

Guarany de Bagé

São Luiz

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Guarany de Bagé: 0T - 1H - 0B) (São Luiz: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/02/2022

Gaucho 1 Brasil

Guarany de Bagé

2 : 2

(1-1)

São Luiz

Phong độ gần nhất

Guarany de Bagé

Phong độ

São Luiz

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Guarany de Bagé

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

19/02/2024

Avenida

Guarany de Bagé

0 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

1.10 2.5 0.70

T
X

Gaucho 1 Brasil

15/02/2024

Guarany de Bagé

Novo Hamburgo

2 0

(2) (0)

1.07 -0.25 0.72

0.93 2.0 0.74

T
H

Gaucho 1 Brasil

11/02/2024

Brasil de Pelotas

Guarany de Bagé

1 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.89 2.0 0.77

T
H

Gaucho 1 Brasil

08/02/2024

Guarany de Bagé

Caxias

1 1

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.10 2.5 0.70

T
X

Gaucho 1 Brasil

04/02/2024

EC São José

Guarany de Bagé

1 1

(1) (0)

0.89 -0.5 0.92

0.94 2.25 0.94

T
X

São Luiz

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Brasil

21/02/2024

São Luiz

Ituano

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

1.15 2.5 0.66

T
T

Gaucho 1 Brasil

17/02/2024

São Luiz

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.87 2.0 0.89

B
X

Gaucho 1 Brasil

13/02/2024

São Luiz

Juventude

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.02

1.05 2.5 0.75

T
X

Gaucho 1 Brasil

10/02/2024

Grêmio

São Luiz

1 1

(0) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.66 2.5 1.15

T
X

Gaucho 1 Brasil

07/02/2024

São Luiz

Brasil de Pelotas

2 2

(1) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.78 2.0 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 21

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 11

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất