Gaucho 1 Brasil - 02/02/2025 22:00
SVĐ: Estádio Antônio Magalhães Rossel
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Guarany de Bagé Pelotas
Guarany de Bagé 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Pelotas
Huấn luyện viên:
1
Jonathan Braga Queiroz
6
João Victor Nascimento
6
João Victor Nascimento
6
João Victor Nascimento
6
João Victor Nascimento
4
Saulo
4
Saulo
4
Saulo
4
Saulo
4
Saulo
4
Saulo
1
Jorge Meurer
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
6
Bruno Ré Sentoma
3
Yuri Alexsander Paiva Rodrigues
3
Yuri Alexsander Paiva Rodrigues
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jonathan Braga Queiroz Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Talles Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Bruno Cardoso Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Saulo Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor Nascimento Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 David Cunha Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcelo Sales Barreto da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Murilo Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Luiz Felipe Machado de Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Yan Philippe Nunes Nascimento Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jean Lucca Teixeira Ferreira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Jorge Meurer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cristiano da Silva Vidal Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Yuri Alexsander Paiva Rodrigues Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Heverton Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Bruno Ré Sentoma Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Marcelo Henrique França de Siqueira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bryan Grabriel Fernandes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Robson Luiz Lopes Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ruster Santos Dajura Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Léo Ferraz Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 César Coelho Campos Júnior Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jackson Bernardo da Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Denis Germano Oliveira da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Matheus Cambuci Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luquinha Tiền đạo |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marllon dos Santos Pereira Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ronald dos Santos Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Douglas Dias de Sousa Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Fábio Campos Luiz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Rogério Sena Tiền đạo |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Vitor Oliveira Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jose Pedro de Oliveira Ranieri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Mateus da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Warlei Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ari Felipe Lemes Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tiago Troleze Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luiz Henrique Alves Angelo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Victor Massaia Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Guilherme Sousa Gusso Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Emerson Rodrigues Brito Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bruno Luiz Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jacone Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Venicio Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Murilo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guarany de Bagé
Pelotas
Guarany de Bagé
Pelotas
80% 20% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guarany de Bagé
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Juventude Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Guarany de Bagé Internacional |
2 2 (2) (1) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Guarany de Bagé Juventude |
0 4 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Grêmio Guarany de Bagé |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Pelotas
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Pelotas Avenida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Pelotas Monsoon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
EC São José Pelotas |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.82 2.0 0.80 |
T
|
H
|
|
25/04/2021 |
Pelotas Caxias |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/04/2021 |
EC São José Pelotas |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14