Gaucho 1 Brasil - 09/03/2024 22:30
SVĐ: Estádio Antônio Magalhães Rossel
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
-1.00 1/4 0.80
0.87 2.25 0.79
- - -
- - -
3.40 3.10 2.05
- - -
- - -
- - -
- - -
0.73 0.75 -0.97
- - -
- - -
4.33 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Zé Marcos
Lucas Freitas
-
47’
Jádson
Gilberto
-
52’
Đang cập nhật
Jean Carlos
-
Micael
Hugo
60’ -
61’
Đang cập nhật
Caique
-
64’
Caique
Rodrigo Sam
-
66’
Lucas Barbosa
Jean Carlos
-
67’
Jean Carlos
Gilberto
-
Mauri Franco
Jorginho
70’ -
72’
Jádson
Luís Oyama
-
Antonio Marcos
João Pedro
79’ -
81’
Luís Oyama
Kelvi
-
Đang cập nhật
David Cunha
82’ -
Đang cập nhật
Lessa
84’ -
Đang cập nhật
Wilson Júnior
88’ -
90’
Lucas Freitas
Rildo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
43%
57%
3
2
7
17
207
357
11
18
4
8
2
1
Guarany de Bagé Juventude
Guarany de Bagé 4-4-2
Huấn luyện viên: Wiliam Cirilo de Campos
4-4-2 Juventude
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
9
Michel
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
16
João Gabriel
16
João Gabriel
21
Lucas Barbosa
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
9
Gilberto
16
Jádson
16
Jádson
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michel Tiền đạo |
11 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wilson Júnior Tiền đạo |
10 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 João Gabriel Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio Marcos Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Micael Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauri Franco Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lessa Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 David Cunha Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Saulo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Allan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Lucas Barbosa Tiền vệ |
11 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Ruschel Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
16 Jádson Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 13 | 2 | Tiền vệ |
4 Danilo Boza Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Gilberto Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Jean Carlos Tiền vệ |
12 | 1 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 João Lucas Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Edson Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Vasconcelos Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Marcos Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
95 Caique Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Léo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateus Leandro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gustavo Nogy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Pedro Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gustavo Gomes da Silva Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Murilo Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Kawan Vasques Severo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jorginho Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Lucas Freitas Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Kleiton Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Rafael Oliveira Pinna Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Rildo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nenê Tiền vệ |
30 | 7 | 7 | 8 | 0 | Tiền vệ |
29 Ruan Tiền đạo |
45 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Kelvi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Mateus Claus Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Cauã Pereira da Rocha Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Rodrigo Sam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luís Oyama Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Lucas Wingert Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Guarany de Bagé
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
4 : 0
(2-0)
Guarany de Bagé
Gaucho 1 Brasil
Juventude
2 : 0
(1-0)
Guarany de Bagé
Guarany de Bagé
Juventude
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guarany de Bagé
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Grêmio Guarany de Bagé |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Guarany de Bagé São Luiz |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
19/02/2024 |
Avenida Guarany de Bagé |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Guarany de Bagé Novo Hamburgo |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.93 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
T
|
H
|
Juventude
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Juventude Internacional |
1 2 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.88 2.0 1.00 |
B
|
T
|
|
27/02/2024 |
Iguatu Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.79 2.0 0.98 |
B
|
X
|
|
24/02/2024 |
Brasil de Pelotas Juventude |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.88 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
19/02/2024 |
Juventude Caxias |
1 1 (0) (1) |
0.84 -0.75 0.86 |
0.98 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
13/02/2024 |
São Luiz Juventude |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 26