Hạng Nhất Trung Quốc - 26/10/2024 06:30
SVĐ: Rundu Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.9 -2 1/2 0.9
0.86 2.75 0.92
- - -
- - -
1.26 4.85 7.00
0.79 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.94 -1 1/4 0.74
-0.93 1.25 0.7
- - -
- - -
1.61 2.39 9.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Bin Xu
Juan Alegria
26’ -
Hao Yang
Yongqiang Wu
41’ -
46’
Qian Changjie
Liu Bo
-
49’
Đang cập nhật
Li Da
-
54’
Đang cập nhật
Li Jinyu
-
Zhixiong Zhang
Wang Wenxuan
63’ -
75’
Chengkuai Wang
Lobsang Khedrup
-
Yongqiang Wu
Wu Junjie
78’ -
81’
Đang cập nhật
Li Jinyu
-
Langzhou Liu
Jie Wang
83’ -
Juan Peñaloza Ragga
Yutao Bai
86’ -
Đang cập nhật
Yutao Bai
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
61%
39%
2
1
2
2
388
248
14
4
4
3
1
1
Guangzhou Evergrande Yanbian Longding
Guangzhou Evergrande 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Salvador Suay Sánchez
4-2-3-1 Yanbian Longding
Huấn luyện viên: Ki-Hyung Lee
9
Juan Alegria
17
Hao Yang
17
Hao Yang
17
Hao Yang
17
Hao Yang
6
Yu Hou
6
Yu Hou
18
Jintao Liao
18
Jintao Liao
18
Jintao Liao
11
Abduwahap Aniwar
23
Chengkuai Wang
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
14
Li Long
31
Qian Changjie
31
Qian Changjie
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Juan Alegria Tiền đạo |
24 | 17 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Abduwahap Aniwar Tiền vệ |
54 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Yu Hou Tiền vệ |
61 | 7 | 3 | 15 | 0 | Tiền vệ |
18 Jintao Liao Hậu vệ |
56 | 5 | 3 | 16 | 0 | Hậu vệ |
17 Hao Yang Tiền vệ |
47 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Zhixiong Zhang Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Langzhou Liu Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Yongqiang Wu Tiền vệ |
37 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Rimvydas Sadauskas Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Bin Xu Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Huo Shenping Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Chengkuai Wang Tiền vệ |
30 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Xu Jizu Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
31 Qian Changjie Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Taiyan Jin Hậu vệ |
53 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
14 Li Long Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Junhua Ren Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Wang Peng Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 Victor Arboleda Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Dong Jialin Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
16 Wang Binhan Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Hu Ziqian Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Weli Qurban Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Zitong Wu Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Junyang Wang Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Dejiang Yang Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yutao Bai Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Wang Wenxuan Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Jiahao Li Tiền vệ |
43 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Junjie Wu Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
29 Dachi Zhang Tiền đạo |
46 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Juan Peñaloza Ragga Tiền đạo |
26 | 2 | 10 | 4 | 0 | Tiền đạo |
12 Islam Yasin Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Yanbian Longding
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Aokai Zhang Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Liu Bo Tiền đạo |
27 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Yang Erhai Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Zhang Hao Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Li Da Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
18 Lobsang Khedrup Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Xu Wenguang Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Li Ya'nan Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
37 Yang Jingfan Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Li Jinyu Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Guangzhou Evergrande
Yanbian Longding
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
2 : 2
(2-1)
Guangzhou Evergrande
Hạng Nhất Trung Quốc
Yanbian Longding
1 : 0
(0-0)
Guangzhou Evergrande
Hạng Nhất Trung Quốc
Guangzhou Evergrande
2 : 0
(1-0)
Yanbian Longding
Guangzhou Evergrande
Yanbian Longding
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guangzhou Evergrande
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Shenyang Urban Guangzhou Evergrande |
0 2 (0) (1) |
0.79 +0 0.92 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Guangzhou Evergrande Jiangxi Liansheng |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.96 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Guangzhou Evergrande Guangxi Baoyun |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Qingdao Red Lions Guangzhou Evergrande |
1 1 (1) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Guangzhou Evergrande Dalian Zhixing |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Yanbian Longding
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Yanbian Longding Qingdao Red Lions |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
12/10/2024 |
Guangxi Baoyun Yanbian Longding |
3 2 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Jiangxi Liansheng Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 0.96 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Yanbian Longding Yunnan Yukun |
1 3 (0) (2) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Yanbian Longding |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.15 |
0.85 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 19