Hạng Nhất Trung Quốc - 01/09/2024 11:30
SVĐ: Tianhe Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.85
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
3.10 3.20 2.10
0.79 9.25 0.87
- - -
- - -
-0.99 0 0.68
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.60 2.10 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Aleksandar Andrejević
-
11’
Hejing Zhao
Hu Jing
-
Bin Xu
Abduwahap Aniwar
26’ -
Đang cập nhật
Shilong Wang
55’ -
Yu Hou
Yongqiang Wu
56’ -
62’
Mingshi Liu
Chen Yanxin
-
Rimvydas Sadauskas
Wenxuan Wang
64’ -
Abduwahap Aniwar
Juan Alegría
65’ -
Abduwahap Aniwar
Jie Wang
72’ -
76’
Shiqin Wang
Tong Zhicheng
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
50%
50%
2
3
11
15
378
378
11
6
5
2
2
6
Guangzhou Evergrande Chongqing Tongliang Long
Guangzhou Evergrande 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Salvador Suay Sánchez
4-2-3-1 Chongqing Tongliang Long
Huấn luyện viên: Yuanwei Yu
11
Abduwahap Aniwar
19
Junjie Wu
19
Junjie Wu
19
Junjie Wu
19
Junjie Wu
18
Jintao Liao
18
Jintao Liao
28
Juan Peñaloza Ragga
28
Juan Peñaloza Ragga
28
Juan Peñaloza Ragga
6
Yu Hou
7
Yuwang Xiang
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
24
Mingshi Liu
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
10
Serge Tabekou
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Abduwahap Aniwar Tiền vệ |
46 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Yu Hou Tiền vệ |
53 | 6 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
18 Jintao Liao Hậu vệ |
48 | 5 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
28 Juan Peñaloza Ragga Tiền vệ |
18 | 1 | 8 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Junjie Wu Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
5 Shilong Wang Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
8 Rimvydas Sadauskas Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Weli Qurban Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Zhixiong Zhang Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bin Xu Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Huo Shenping Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yuwang Xiang Tiền đạo |
45 | 21 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Xiyang Huang Tiền vệ |
46 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Zhenquan Li Tiền đạo |
43 | 6 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 Serge Tabekou Tiền vệ |
21 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Mingshi Liu Hậu vệ |
42 | 4 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Hejing Zhao Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Shiqin Wang Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Andrejević Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Stefan Vukić Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Xiao Kun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Zhao Chen Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Guangzhou Evergrande
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Islam Yasin Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Yutao Bai Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Yongqiang Wu Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Chen Quangjiang Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Jie Wang Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Wang Wenxuan Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Hao Yang Tiền đạo |
39 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Askhan Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Dejiang Yang Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Juan Alegria Tiền đạo |
16 | 11 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Dachi Zhang Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Jiahao Li Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chongqing Tongliang Long
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Kudirat Ablet Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Pan Song Tiền vệ |
43 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jing Hu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Yunyang Gong Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Jiwei Shi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
33 Yetong Chang Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zhicheng Tong Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Weicheng Wang Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Sun Xipeng Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Qing Wu Tiền vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Li Huamao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chen Yanxin Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Guangzhou Evergrande
Chongqing Tongliang Long
Hạng Nhất Trung Quốc
Chongqing Tongliang Long
2 : 1
(1-0)
Guangzhou Evergrande
Guangzhou Evergrande
Chongqing Tongliang Long
20% 20% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Guangzhou Evergrande
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
Shanghai Jiading Guangzhou Evergrande |
0 2 (0) (0) |
1.16 +0 0.71 |
0.82 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
Yunnan Yukun Guangzhou Evergrande |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
20/07/2024 |
Guangzhou Evergrande Dongguan United |
3 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.91 |
0.89 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
14/07/2024 |
Shijiazhuang Kungfu Guangzhou Evergrande |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.85 2.75 0.99 |
B
|
X
|
|
06/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Guangzhou Evergrande |
1 3 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.85 2.75 0.87 |
T
|
T
|
Chongqing Tongliang Long
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Chongqing Tongliang Long Yanbian Longding |
1 1 (0) (1) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.82 2.75 0.84 |
B
|
X
|
|
17/08/2024 |
Jiangxi Liansheng Chongqing Tongliang Long |
1 0 (1) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.88 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
21/07/2024 |
Chongqing Tongliang Long Qingdao Red Lions |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
13/07/2024 |
Heilongjiang Lava Spring Chongqing Tongliang Long |
0 0 (0) (0) |
0.83 +1 0.94 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
07/07/2024 |
Shenyang Urban Chongqing Tongliang Long |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.25 0.98 |
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 13
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21