VĐQG Costa Rica - 11/01/2025 01:00
SVĐ: Estadio Chorotega
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.86
0.94 2.5 0.88
- - -
- - -
2.62 3.00 2.55
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.97 1.0 0.85
- - -
- - -
3.40 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Jurguens Montenegro
Jurguens Montenegro
-
Đang cập nhật
Johnny Leveron
16’ -
Đang cập nhật
Jordy Hernández
30’ -
45’
Đang cập nhật
Christian Reyes
-
56’
Yosimar Arias Céspedes
Waylon Francis
-
Jordy Hernández
Pedro Leal
69’ -
71’
Raúl Vidal
Daniel Colindres
-
Jose Mora
Alejandro López
74’ -
77’
Đang cập nhật
Elvis Mosquera
-
87’
Gabriel Leiva
Marvin Angulo
-
Starling Matarrita
Pablo Morera
88’ -
90’
Đang cập nhật
José Mora
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
39%
61%
4
1
9
14
247
424
10
12
2
4
0
2
Guanacasteca Municipal Liberia
Guanacasteca 3-5-2
Huấn luyện viên: Yosimar Arias Céspedes
3-5-2 Municipal Liberia
Huấn luyện viên: Minor Enrique Díaz Araya
10
Jose Pablo Córdoba Pérez
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
5
Yeison Molina
5
Yeison Molina
88
Raúl Antonio Vidal Moreno
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
20
Malcom Pilone
15
Christian Antonio Reyes Alemán
15
Christian Antonio Reyes Alemán
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jose Pablo Córdoba Pérez Tiền đạo |
57 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Johan Alberto Venegas Ulloa Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeison Molina Hậu vệ |
62 | 6 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Josimar Olivero Tiền vệ |
56 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Greivin Méndez Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Starling Doney Matarrita González Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 José Mora Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Jairo Andrés Mejía Martínez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Johnny Harold Leverón Uclés Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 José Francisco Ugalde Víquez Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jordy Hernández Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Raúl Antonio Vidal Moreno Tiền đạo |
53 | 19 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
7 Jurguens Josafat Montenegro Vallejo Tiền đạo |
15 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Christian Antonio Reyes Alemán Hậu vệ |
39 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Elvis David Mosquera Valdés Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Malcom Pilone Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
98 José Ignacio Gómez Valverde Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 14 | 1 | Hậu vệ |
30 José Joaquín Huertas Cruz Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Antonny Adrián Monreal de la Cruz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Waylon Dwayne Francis Box Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
9 Gabriel Fernando Leiva Rojas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Barlon Andres Sequeira Sibaja Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Pedro Luis Leal Valencia Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
25 Alejandro López Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Morera Jara Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustavo Muñóz Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Roy Alexander Smith Lewis Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 José David Porras Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Municipal Liberia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Daniel Colindres Solera Tiền vệ |
57 | 15 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 José Mora Campos Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Johán Enrique Cortés Alfaro Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Esteban Villegas Morera Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Deyverjen Matthews Tiền đạo |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Angulo Borbón Tiền vệ |
59 | 12 | 4 | 3 | 1 | Tiền vệ |
32 Justin Monge Calderón Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guanacasteca
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
2 : 0
(1-0)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
0 : 1
(0-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Municipal Liberia
1 : 0
(1-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
1 : 1
(1-0)
Municipal Liberia
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
4 : 2
(2-1)
Municipal Liberia
Guanacasteca
Municipal Liberia
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guanacasteca
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Guanacasteca Alajuelense |
1 0 (0) (0) |
0.93 -0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Santa Ana Guanacasteca |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.81 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
21/11/2024 |
Guanacasteca Puntarenas |
2 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Herediano Guanacasteca |
2 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.86 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
San Carlos Guanacasteca |
2 2 (2) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Municipal Liberia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Pérez Zeledón Municipal Liberia |
0 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.80 2.75 0.83 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Municipal Liberia Herediano |
1 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
19/11/2024 |
Municipal Liberia San Carlos |
1 2 (1) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Cartaginés Municipal Liberia |
2 1 (1) (1) |
0.74 0.0 1.04 |
0.82 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 25