VĐQG Costa Rica - 05/02/2025 02:00
SVĐ: Estadio Chorotega
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 1/2 0.85
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
4.50 3.30 1.85
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.91 1.0 0.83
- - -
- - -
4.75 2.10 2.60
- - -
- - -
- - -
Guanacasteca Deportivo Saprissa
Guanacasteca 3-5-2
Huấn luyện viên: Yosimar Arias Céspedes
3-5-2 Deportivo Saprissa
Huấn luyện viên: José Antonio Giacone Garita
10
Jose Pablo Córdoba Pérez
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
8
Josimar Olivero
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
88
Starling Doney Matarrita González
5
Yeison Molina
5
Yeison Molina
24
Orlando Alexis Sinclair Hernández
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
40
Abraham Madriz
21
Fidel Escobar Mendieta
21
Fidel Escobar Mendieta
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jose Pablo Córdoba Pérez Tiền đạo |
59 | 8 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Johan Alberto Venegas Ulloa Tiền đạo |
22 | 7 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
5 Yeison Molina Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Josimar Olivero Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Greivin Méndez Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Starling Doney Matarrita González Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 José Mora Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Jairo Andrés Mejía Martínez Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Johnny Harold Leverón Uclés Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
24 José Francisco Ugalde Víquez Tiền vệ |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jordy Hernández Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Orlando Alexis Sinclair Hernández Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 David Alberto Guzmán Pérez Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Fidel Escobar Mendieta Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Gino Vivi Quesada Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Abraham Madriz Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Kenan Myrie Reyes Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Ryan Bolaños Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Eduardo Antonio Anderson Gomez Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Joseph Martín Mora Cortéz Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Dax Alexander Palmer Zúñiga Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Marvin Loría Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Alejandro López Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Pablo Morera Jara Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Gustavo Muñóz Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Roy Alexander Smith Lewis Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
30 José David Porras Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Pedro Luis Leal Valencia Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Deportivo Saprissa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jeffrey Antonio Valverde Rojas Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Samir Alexander Taylor Dosman Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ariel Francisco Rodríguez Araya Tiền đạo |
33 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
50 Alberth Barahona Matarrita Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yoserth Hernández Loría Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Isaac Paul Alfaro Durán Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sebastián Acuña Murillo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Guanacasteca
Deportivo Saprissa
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
2 : 0
(0-0)
Deportivo Saprissa
Cúp Trung Mỹ Concacaf
Deportivo Saprissa
5 : 0
(3-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
3 : 1
(0-0)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Deportivo Saprissa
4 : 1
(3-1)
Guanacasteca
VĐQG Costa Rica
Guanacasteca
0 : 0
(0-0)
Deportivo Saprissa
Guanacasteca
Deportivo Saprissa
100% 0% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Guanacasteca
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Santos de Guápiles Guanacasteca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Guanacasteca Puntarenas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
San Carlos Guanacasteca |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Guanacasteca Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.93 2.25 0.83 |
|||
16/01/2025 |
Herediano Guanacasteca |
4 1 (2) (1) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.91 2.25 0.83 |
B
|
T
|
Deportivo Saprissa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Municipal Liberia Deportivo Saprissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Deportivo Saprissa Santos de Guápiles |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Herediano Deportivo Saprissa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Deportivo Saprissa Pérez Zeledón |
0 0 (0) (0) |
0.83 -1.0 0.95 |
0.95 2.5 0.81 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
San Carlos Deportivo Saprissa |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9