VĐQG Mexico - 26/01/2025 01:05
SVĐ: Estadio AKRON
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 0 0.88
0.83 2.25 0.92
- - -
- - -
2.80 3.20 2.60
0.78 9.5 0.87
- - -
- - -
0.87 0 0.83
0.97 1.0 0.78
- - -
- - -
3.40 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
Guadalajara Tigres UANL
Guadalajara 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Óscar García Junyent
4-2-3-1 Tigres UANL
Huấn luyện viên: Veljko Paunovic
25
Roberto Carlos Alvarado Hernández
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
15
Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz
15
Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz
3
Gilberto Sepúlveda López
3
Gilberto Sepúlveda López
3
Gilberto Sepúlveda López
20
Fernando Beltrán Cruz
11
Juan Francisco Brunetta
19
Guido Hernán Pizarro
19
Guido Hernán Pizarro
19
Guido Hernán Pizarro
19
Guido Hernán Pizarro
9
Nicolás Alejandro Ibáñez
9
Nicolás Alejandro Ibáñez
8
Fernando Gorriarán Fontes
8
Fernando Gorriarán Fontes
8
Fernando Gorriarán Fontes
17
Francisco Sebastián Córdova Reyes
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Roberto Carlos Alvarado Hernández Tiền vệ |
59 | 18 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Fernando Beltrán Cruz Tiền vệ |
67 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gilberto Sepúlveda López Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Javier Hernández Balcázar Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Mateo Chávez García Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Fernando Rubén González Pineda Tiền vệ |
67 | 0 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
51 Eduardo Garcia Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
223 Diego Ochoa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Hugo Camberos Figueroa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tigres UANL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Juan Francisco Brunetta Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
17 Francisco Sebastián Córdova Reyes Tiền vệ |
36 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Nicolás Alejandro Ibáñez Tiền đạo |
35 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Fernando Gorriarán Fontes Tiền vệ |
36 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Guido Hernán Pizarro Tiền vệ |
34 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Diego Antonio Reyes Rosales Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Lainez Leyva Tiền vệ |
31 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Javier Ignacio Aquino Carmona Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
2 Joaquim Henrique Pereira Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 José Luis García Montes Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nahuel Ignacio Guzmán Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Omar Nicolás Govea García Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Teun Sebastián Ángel Wilke Braams Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Luis Francisco Romo Barrón Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricardo Marín Sánchez Tiền đạo |
61 | 10 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Jonathan Yael Padilla Sandoval Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
54 Miguel Alejandro Gómez Ortiz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
181 Sebastian Liceaga Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Raúl Alejandro Martínez Ruiz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Cade Cowell Tiền đạo |
40 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
65 Luis Gabriel Rey Mejía Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tigres UANL
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rafael De Souza Pereira Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 4 | 2 | Tiền vệ |
15 Eduardo Santiago Tercero Méndez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Juan Pablo Vigón Cham Tiền vệ |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Carlos Felipe Rodríguez Rangel Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Carlos Uriel Antuna Romero Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
77 Jonathan Ozziel Herrera Morales Tiền đạo |
34 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Juan José Sánchez Purata Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Bernardo Emmanuel Parra Camacho Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jesús Alberto Angulo Uriarte Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 André-Pierre Gignac Tiền đạo |
35 | 12 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Guadalajara
Tigres UANL
VĐQG Mexico
Tigres UANL
1 : 1
(0-0)
Guadalajara
VĐQG Mexico
Tigres UANL
1 : 0
(0-0)
Guadalajara
VĐQG Mexico
Guadalajara
0 : 4
(0-1)
Tigres UANL
VĐQG Mexico
Guadalajara
2 : 2
(2-0)
Tigres UANL
VĐQG Mexico
Tigres UANL
0 : 0
(0-0)
Guadalajara
Guadalajara
Tigres UANL
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Guadalajara
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Necaxa Guadalajara |
3 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Guadalajara Santos Laguna |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.92 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Santos Laguna Guadalajara |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Tigres UANL
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Tigres UANL Mazatlán |
2 1 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.97 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
1 3 (1) (1) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.5 0.84 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Tigres UANL Atlético San Luis |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.82 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Atlético San Luis Tigres UANL |
3 0 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.88 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Cruz Azul Tigres UANL |
1 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.97 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 20