VĐQG Bosnia and Herzegovina - 24/11/2024 18:45
SVĐ: Stadion Podavala
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1 1/2 0.82
0.94 3.0 0.78
- - -
- - -
9.00 4.75 1.27
0.80 10 1.00
- - -
- - -
-0.95 1/2 0.75
0.96 1.25 0.78
- - -
- - -
8.00 2.50 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Filip Jović
-
Đang cập nhật
Faruk Gogić
21’ -
33’
Karlo Lulić
G. Guliashvili
-
Hamza Ljukovac
Filip Mihaljević
46’ -
58’
Mihael Kuprešak
Miomir Đuričković
-
62’
Đang cập nhật
Vladan Bubanja
-
Ivan Maric
Matej Gašpar
69’ -
70’
G. Guliashvili
Francis Kyeremeh
-
Faruk Gogić
Karlo Perić
73’ -
Martin Šroler
Ivan Novaković
80’ -
82’
Filip Jović
Francis Kyeremeh
-
83’
Vinko Soldo
Muamer Hamzic
-
Đang cập nhật
Nikola Perić
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
42%
58%
4
1
2
1
385
531
5
22
2
6
2
2
GOSK Gabela Sarajevo
GOSK Gabela 5-3-2
Huấn luyện viên: Damir Borovac
5-3-2 Sarajevo
Huấn luyện viên: Zoran Zekić
29
Ivan Maric
16
Josip Milicevic
16
Josip Milicevic
16
Josip Milicevic
16
Josip Milicevic
16
Josip Milicevic
25
Martin Šroler
25
Martin Šroler
25
Martin Šroler
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
9
Renan Oliveira
16
Filip Jović
16
Filip Jović
16
Filip Jović
16
Filip Jović
16
Filip Jović
22
Amar Beganović
22
Amar Beganović
22
Amar Beganović
5
Karlo Lulić
5
Karlo Lulić
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Ivan Maric Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Riad Šuta Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabrijel Čoko Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
25 Martin Šroler Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Faruk Gogić Tiền vệ |
43 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Josip Milicevic Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nikola Perić Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hamza Ljukovac Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Tarik Karić Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marko Mandić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Lukić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Renan Oliveira Tiền đạo |
45 | 14 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
7 G. Guliashvili Tiền vệ |
18 | 11 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Karlo Lulić Tiền vệ |
9 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Amar Beganović Hậu vệ |
51 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Vinko Soldo Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Jović Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
29 Vladan Bubanja Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Domagoj Pavičić Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Nidal Čelik Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
39 Lovre Rogić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Mihael Kuprešak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Josip Katavić Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Ivan Novaković Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Enes Sipović Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
33 Filip Mihaljević Tiền đạo |
37 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ivan Pavlović Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Matej Gašpar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Dino Mizić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
70 Karlo Perić Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Antonio Kaćunko Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
32 Vasilije Kolak Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Ivan Jelinić Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Sarajevo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Muamer Hamzic Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bruno Unušić Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Eldar Mehmedović Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Mirza Mustafić Tiền vệ |
44 | 4 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
42 Emil Rockov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Francis Kyeremeh Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
3 Elvir Duraković Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Aleksandar Đorđević Tiền vệ |
14 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Miomir Đuričković Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
GOSK Gabela
Sarajevo
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
3 : 1
(2-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
4 : 0
(2-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Sarajevo
3 : 0
(0-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
2 : 2
(1-0)
Sarajevo
GOSK Gabela
Sarajevo
60% 0% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
GOSK Gabela
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Zrinjski GOSK Gabela |
3 0 (2) (0) |
0.67 -2.75 1.03 |
0.82 3.5 0.88 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Rudar Prijedor GOSK Gabela |
1 1 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.74 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sloga Doboj GOSK Gabela |
2 0 (2) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
GOSK Gabela Sloboda Tuzla |
2 0 (1) (0) |
0.86 +0 0.90 |
0.81 2.25 0.82 |
T
|
X
|
Sarajevo
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Sarajevo Sloga Doboj |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Zrinjski Sarajevo |
1 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Sloboda Tuzla Sarajevo |
0 6 (0) (3) |
0.88 +1.25 0.81 |
0.88 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Sloboda Novi Grad Sarajevo |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Igman Konjic Sarajevo |
0 3 (0) (3) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.83 2.75 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 3
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 12