VĐQG Bosnia and Herzegovina - 01/03/2025 17:00
SVĐ: Stadion Podavala
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
GOSK Gabela Igman Konjic
GOSK Gabela 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Igman Konjic
Huấn luyện viên:
33
Filip Mihaljević
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
88
Faruk Gogić
6
Riad Šuta
6
Riad Šuta
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
3
Gabrijel Čoko
29
Ivan Maric
7
Anel Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
17
Kenan Hebibović
5
Amir Velić
5
Amir Velić
5
Amir Velić
4
Armin Bešagić
4
Armin Bešagić
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filip Mihaljević Tiền đạo |
41 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Ivan Maric Tiền vệ |
29 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Riad Šuta Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Gabrijel Čoko Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Faruk Gogić Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
16 Josip Milicevic Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Nikola Perić Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Hamza Ljukovac Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Tarik Karić Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Marko Mandić Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Viktor Lukić Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Anel Hebibović Tiền vệ |
50 | 8 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Stefan Denković Tiền vệ |
35 | 7 | 2 | 10 | 1 | Tiền vệ |
4 Armin Bešagić Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Amir Velić Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
44 Edis Buturović Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Kenan Hebibović Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Miloš Aćimović Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Aldin Ćeman Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
24 Ivan Đorić Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
18 Said Duranović Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Amer Drljević Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
GOSK Gabela
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dino Mizić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
17 Nikola Jukić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ivan Marić Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Ivan Pavlović Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ivan Novaković Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Josip Katavić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Matej Gašpar Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Karlo Perić Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 David Martić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Dan Lagumdžija Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Vasilije Kolak Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Igman Konjic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alvin Ćosić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Adin Bajrić Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Mirsad Ramić Tiền đạo |
46 | 11 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Belmin Mešinović Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Edin Šehić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Anes Hrustanović Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Luka Posinković Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Aldin Mesic Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Elvedin Herić Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Jovan Nikolić Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Bakir Nurković Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
GOSK Gabela
Igman Konjic
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
3 : 2
(2-2)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
0 : 0
(0-0)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Igman Konjic
1 : 2
(0-1)
GOSK Gabela
VĐQG Bosnia and Herzegovina
GOSK Gabela
4 : 0
(1-0)
Igman Konjic
GOSK Gabela
Igman Konjic
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
GOSK Gabela
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Velez GOSK Gabela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
GOSK Gabela Siroki Brijeg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Siroki Brijeg GOSK Gabela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Zeljeznicar GOSK Gabela |
4 1 (1) (1) |
0.88 -2.5 0.78 |
0.84 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
GOSK Gabela Borac Banja Luka |
0 2 (0) (1) |
0.95 +2.0 0.85 |
0.83 2.75 0.93 |
H
|
X
|
Igman Konjic
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Igman Konjic Sloga Doboj |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Sloboda Tuzla Igman Konjic |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Igman Konjic Zrinjski |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Igman Konjic Radnik Bijeljina |
2 3 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Igman Konjic Velez |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
3 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 7