VĐQG Croatia - 21/12/2024 14:00
SVĐ: ŠRC Velika Gorica
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/4 0.97
0.96 2.5 0.86
- - -
- - -
3.10 3.20 2.20
0.86 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.85 0 0.69
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.75 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Duje Čop
-
Đang cập nhật
M. Ndockyt
21’ -
Đang cập nhật
Marko Kolar
24’ -
Đang cập nhật
Mario Carević
26’ -
M. Ndockyt
Jurica Pršir
41’ -
46’
Luka Vrbančić
Dušan Vuković
-
49’
Đang cập nhật
Marko Pajač
-
Vito Caic
Martin Slogar
62’ -
Jurica Pršir
Luka Kapulica
69’ -
80’
Duje Čop
Robert Mudražija
-
82’
Fran Karačić
Robert Mudražija
-
M. Ndockyt
Medin Gashi
85’ -
88’
Đang cập nhật
Robert Mudražija
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
47%
53%
2
2
17
14
281
328
15
12
3
6
1
1
Gorica Lokomotiva Zagreb
Gorica 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Mario Carević
3-4-2-1 Lokomotiva Zagreb
Huấn luyện viên: SilvijoČabraja
10
Jurica Pršir
77
Valentino Majstorović
77
Valentino Majstorović
77
Valentino Majstorović
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
25
Krešimir Krizmanić
21
Marko Kolar
21
Marko Kolar
8
M. Ndockyt
9
Duje Čop
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
15
Art Smakaj
7
Silvio Goričan
7
Silvio Goričan
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
21
Luka Vrbančić
8
Robert Mudražija
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jurica Pršir Hậu vệ |
57 | 5 | 3 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Ndockyt Tiền vệ |
32 | 3 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
21 Marko Kolar Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Valentino Majstorović Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Krešimir Krizmanić Tiền vệ |
51 | 1 | 3 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Dino Mikanović Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ivan Banić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
22 Mario Maloča Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Jakov Gurlica Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Vito Caic Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Duje Čop Tiền đạo |
45 | 15 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Robert Mudražija Tiền vệ |
52 | 9 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Silvio Goričan Tiền vệ |
57 | 7 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Luka Vrbančić Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Art Smakaj Tiền vệ |
54 | 1 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Fran Karačić Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Jon Mersinaj Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 14 | 2 | Hậu vệ |
31 Zvonimir Šubarić Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Luka Dajčer Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Marko Pajač Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 F. Fetai Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
Gorica
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Ante Sušak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Slogar Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Medin Gashi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Damjan Pavlović Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Mario Matković Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Karlo Žiger Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Tibor Halilović Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Luka Kapulica Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Luka Vrzić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vinko Skrbin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Dino Štiglec Hậu vệ |
54 | 3 | 9 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Toni Majić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lokomotiva Zagreb
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dušan Vuković Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Blaž Bošković Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Mirko Sušak Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Antonio Bazdaric Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Luka Savatovic Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Filip Čuić Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Denis Kolinger Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Marko Vranjković Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Domagoj Antolić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Ivan Canjuga Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Filip Markanović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Ante Utrobičić Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gorica
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
2 : 0
(1-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
1 : 1
(1-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
1 : 2
(1-1)
Lokomotiva Zagreb
VĐQG Croatia
Lokomotiva Zagreb
1 : 1
(0-0)
Gorica
VĐQG Croatia
Gorica
1 : 0
(0-0)
Lokomotiva Zagreb
Gorica
Lokomotiva Zagreb
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gorica
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Slaven Koprivnica Gorica |
2 1 (0) (1) |
0.91 -0.75 0.88 |
0.82 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Gorica Hajduk Split |
1 0 (0) (0) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Rijeka Gorica |
1 0 (0) (0) |
0.91 -1.5 0.93 |
0.87 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Šibenik Gorica |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.98 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
14/11/2024 |
Varaždin Gorica |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
X
|
Lokomotiva Zagreb
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Dinamo Zagreb |
3 1 (3) (1) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Osijek Lokomotiva Zagreb |
3 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Lokomotiva Zagreb Istra 1961 |
1 2 (0) (2) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Dugopolje Lokomotiva Zagreb |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.88 2.5 0.90 |
|||
23/11/2024 |
Varaždin Lokomotiva Zagreb |
1 1 (0) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 12
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 6
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 17
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 29